Bản dịch của từ Repartee trong tiếng Việt
Repartee
Repartee (Noun)
Cuộc trò chuyện hoặc bài phát biểu được đặc trưng bởi những nhận xét hoặc trả lời nhanh chóng, dí dỏm.
Conversation or speech characterized by quick witty comments or replies.
Their repartee during the party made everyone laugh and enjoy themselves.
Cuộc đối thoại nhanh nhạy của họ tại bữa tiệc khiến mọi người cười.
The repartee at the event was not as clever as expected.
Cuộc đối thoại nhanh nhạy tại sự kiện không thông minh như mong đợi.
Was the repartee between John and Sarah entertaining for the guests?
Cuộc đối thoại nhanh nhạy giữa John và Sarah có thú vị cho khách không?
Dạng danh từ của Repartee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repartee | Repartees |
Họ từ
Repartee là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ khả năng đối thoại một cách nhanh nhạy và sắc bén, thường xuyên thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "repartie", có nghĩa là "trả lời". Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Repartee thường biểu thị cho sự tinh tế trong giao tiếp xã hội, cho thấy khả năng ứng biến trong các tình huống đối thoại.
Từ "repartee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "reparter", có nghĩa là "trả lời lại" hoặc "đáp lại". Nguyên thủy, nó được dùng để chỉ một dạng đối thoại châm biếm và nhanh nhạy, xuất hiện vào thế kỷ 17. Kết hợp với yếu tố "mẹo" trong giao tiếp, từ này hiện nay được sử dụng để mô tả sự đối đáp thông minh, sắc sảo, thể hiện khả năng ứng biến và sự nhạy bén trong các cuộc trò chuyện.
Từ "repartee" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chỉ số tần suất của nó chủ yếu trong bối cảnh Giao tiếp và Phản hồi, thường trong các cuộc đối thoại cần sự nhanh nhạy. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những câu trả lời nhanh nhẹn, witty, trong các cuộc trò chuyện xã hội, hay các buổi phỏng vấn, thể hiện khả năng ứng biến và sự thông minh của người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp