Bản dịch của từ Repealing trong tiếng Việt
Repealing

Repealing (Verb)
Để chính thức kết thúc một luật hoặc quy tắc.
To officially end a law or rule.
Repealing outdated regulations can boost economic growth.
Hủy bỏ quy định lỗi thời có thể tăng trưởng kinh tế.
Not repealing harmful policies may hinder social progress.
Không hủy bỏ chính sách có hại có thể ngăn cản tiến bộ xã hội.
Are governments considering repealing discriminatory laws in their countries?
Chính phủ có đang xem xét hủy bỏ luật phân biệt đối xử ở quốc gia của họ không?
Dạng động từ của Repealing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repealing |
Họ từ
Từ "repealing" chỉ hành động bãi bỏ hoặc thu hồi một đạo luật hoặc quy định nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thể hiện sự chấm dứt hiệu lực của một văn bản pháp luật. Trong tiếng Anh, "repealing" có thể được dùng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách viết và phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "repealing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "repellere", có nghĩa là đẩy lùi hoặc bác bỏ. Trong quá trình hình thành ngôn ngữ, "repeal" đã được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ hành động thu hồi hoặc xóa bỏ một đạo luật hoặc điều khoản pháp lý. Ngày nay, "repealing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nhấn mạnh sự bác bỏ chính thức của một quy định, phản ánh sự thay đổi trong các điều khoản hiện hành.
Từ "repealing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh bài luận (Writing Task 2) và phần nói (Speaking Part 3) khi thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc pháp luật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, đặc biệt khi đề cập đến việc thu hồi hoặc bãi bỏ các quy định hay luật lệ. Từ "repealing" phản ánh các vấn đề mang tính quyền lực và sự thay đổi trong hệ thống pháp lý.