Bản dịch của từ Repealing trong tiếng Việt

Repealing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repealing (Verb)

ɹipˈilɪŋ
ɹipˈilɪŋ
01

Để chính thức kết thúc một luật hoặc quy tắc.

To officially end a law or rule.

Ví dụ

Repealing outdated regulations can boost economic growth.

Hủy bỏ quy định lỗi thời có thể tăng trưởng kinh tế.

Not repealing harmful policies may hinder social progress.

Không hủy bỏ chính sách có hại có thể ngăn cản tiến bộ xã hội.

Are governments considering repealing discriminatory laws in their countries?

Chính phủ có đang xem xét hủy bỏ luật phân biệt đối xử ở quốc gia của họ không?

Dạng động từ của Repealing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repeal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repeals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repealing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repealing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repealing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.