Bản dịch của từ Repertoire trong tiếng Việt
Repertoire

Repertoire (Noun)
The theater group has a diverse repertoire of classic plays.
Nhóm nhà hát có một bộ sưu tập đa dạng các vở kịch cổ điển.
She showcased her impressive repertoire of dance moves at the party.
Cô ấy trình diễn bộ sưu tập các động tác nhảy ấn tượng của mình tại buổi tiệc.
The singer's repertoire includes both popular songs and traditional ballads.
Bộ sưu tập của ca sĩ bao gồm cả những bài hát phổ biến và những bản ballad truyền thống.
Dạng danh từ của Repertoire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repertoire | Repertoires |
Kết hợp từ của Repertoire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piano repertoire Bộ sưu tập bản nhạc dành cho dương cầm | She practiced various pieces from the piano repertoire. Cô ấy luyện tập nhiều bản nhạc từ bộ sưu tập piano. |
Small repertoire Bộ sưu tập nhỏ | She has a small repertoire of jokes for social gatherings. Cô ấy có một bộ sưu tập nhỏ của những câu chuyện cười cho các buổi gặp gỡ xã hội. |
Wide repertoire Đa dạng | She has a wide repertoire of social skills. Cô ấy có một bộ kỹ năng xã hội rộng |
Opera repertoire Phần mở đầu của một vở opera | The opera repertoire of la traviata is popular among opera fans. Bản hát opera của la traviata rất được yêu thích trong giới hâm mộ opera. |
Diverse repertoire Đa dạng bộ sưu tập | Her diverse repertoire of social skills impressed everyone at the party. Kỹ năng xã hội đa dạng của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "repertoire" được sử dụng để chỉ kho tàng những tác phẩm, kỹ năng hoặc khả năng mà một cá nhân hoặc nhóm có thể trình diễn hoặc sử dụng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến các tác phẩm biểu diễn của diễn viên, nhạc công hoặc nghệ sĩ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "repertoire" thường được phát âm là /ˈrɛpətwɑːr/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ là /ˈrɛpərtwɑːr/. Dù cách phát âm có sự khác biệt, ý nghĩa và cách dùng của từ này thường được giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "repertoire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ chữ "repertoire" có nghĩa là "danh sách". Tiếp tục trở về hơn nữa, từ này xuất phát từ tiếng Latinh "repertorium", từ "reperire" có nghĩa là "tìm thấy". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ danh sách các tác phẩm nghệ thuật mà một nghệ sĩ có thể trình diễn. Ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ toàn bộ kho tàng, kỹ năng hay khả năng của một cá nhân trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "repertoire" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, do ảnh hưởng của các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và giáo dục. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tập hợp các kỹ năng, tác phẩm hoặc phương pháp mà một cá nhân hoặc nhóm sở hữu, như trong lĩnh vực âm nhạc, kịch nghệ hoặc giáo dục. Từ này cho thấy sự đa dạng và phong phú trong khả năng cá nhân hay tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp