Bản dịch của từ Repertory trong tiếng Việt
Repertory

Repertory (Noun)
Việc biểu diễn các vở kịch, vở opera hoặc vở ballet khác nhau của một công ty trong khoảng thời gian ngắn đều đặn.
The performance of various plays operas or ballets by a company at regular short intervals.
The theater's repertory includes five new plays this season.
Nhà hát có kho tàng biểu diễn năm vở kịch mới mùa này.
The repertory does not feature any operas this month.
Kho tàng biểu diễn không có vở opera nào tháng này.
Does the repertory include any ballets for the spring festival?
Kho tàng biểu diễn có bao gồm vở ballet nào cho lễ hội xuân không?
Họ từ
Từ "repertory" thường được hiểu là một kho lưu trữ hoặc danh mục các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực sân khấu, âm nhạc hoặc diễn xuất, mà một nhóm nghệ sĩ có thể trình diễn. Trong tiếng Anh Anh, "repertory" thường được sử dụng trong bối cảnh của các nhà hát và diễn viên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "repertory" nhưng thường thấy hơn với thuật ngữ "stock company" để chỉ các nhóm diễn xuất. Tuy nhiên, nghĩa chung của từ ở cả hai biến thể này vẫn giữ nguyên.
Từ "repertory" bắt nguồn từ tiếng Latinh "repertorium", có nghĩa là “danh sách” hoặc “tài liệu”. "Repertorium" kết hợp hai thành tố: "re-" (lặp lại) và "parare" (chuẩn bị). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này đề cập đến việc tập hợp và chuẩn bị các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học để trình diễn. Hiện nay, "repertory" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh biểu diễn nghệ thuật, biểu thị việc quản lý và trình diễn một bộ sưu tập tác phẩm cụ thể.
Từ "repertory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra Listening và Reading, nơi thường khai thác ngữ cảnh nghệ thuật và diễn xuất. Trong các lĩnh vực khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật biểu diễn, nơi chỉ định danh sách các tác phẩm mà một diễn viên hoặc nhóm có thể trình diễn. Ngoài ra, "repertory" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa và nghệ thuật nhằm phân tích các hình thức biểu đạt sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp