Bản dịch của từ Replenishment trong tiếng Việt

Replenishment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replenishment (Noun)

ɹɪplˈɛnɪʃmnt
ɹɪplˈɛnɪʃmnt
01

Hành động lấp đầy một cái gì đó một lần nữa.

The action of filling something up again.

Ví dụ

Regular replenishment of food supplies is essential for the homeless shelter.

Việc cung cấp thường xuyên lương thực là cần thiết cho nhà tạm nạn.

Neglecting replenishment of water sources can lead to dehydration in communities.

Bỏ qua việc cung cấp nước có thể dẫn đến thiếu nước trong cộng đồng.

Is replenishment of medical supplies included in the disaster relief plan?

Việc cung cấp lại dụng cụ y tế có được bao gồm trong kế hoạch cứu trợ khẩn cấp không?

Replenishment (Verb)

ɹɪplˈɛnɪʃmnt
ɹɪplˈɛnɪʃmnt
01

Đổ đầy lại.

Fill up again.

Ví dụ

Replenishment of supplies is crucial for disaster relief efforts.

Việc cung cấp lại nguồn cung cấp là quan trọng cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.

The organization failed to replenish the food stock, causing shortages.

Tổ chức đã không cung cấp lại dự trữ thực phẩm, gây ra thiếu hụt.

Do you think timely replenishment of resources can improve social services?

Bạn có nghĩ rằng việc cung cấp lại nguồn lực đúng thời điểm có thể cải thiện dịch vụ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replenishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replenishment

Không có idiom phù hợp