Bản dịch của từ Replenishment trong tiếng Việt
Replenishment
Replenishment (Noun)
Regular replenishment of food supplies is essential for the homeless shelter.
Việc cung cấp thường xuyên lương thực là cần thiết cho nhà tạm nạn.
Neglecting replenishment of water sources can lead to dehydration in communities.
Bỏ qua việc cung cấp nước có thể dẫn đến thiếu nước trong cộng đồng.
Is replenishment of medical supplies included in the disaster relief plan?
Việc cung cấp lại dụng cụ y tế có được bao gồm trong kế hoạch cứu trợ khẩn cấp không?
Replenishment (Verb)
Đổ đầy lại.
Fill up again.
Replenishment of supplies is crucial for disaster relief efforts.
Việc cung cấp lại nguồn cung cấp là quan trọng cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
The organization failed to replenish the food stock, causing shortages.
Tổ chức đã không cung cấp lại dự trữ thực phẩm, gây ra thiếu hụt.
Do you think timely replenishment of resources can improve social services?
Bạn có nghĩ rằng việc cung cấp lại nguồn lực đúng thời điểm có thể cải thiện dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "replenishment" xuất phát từ động từ "replenish", có nghĩa là làm đầy lại hoặc bổ sung tài nguyên đã bị giảm đi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và tồn kho để chỉ quá trình tái tạo nguồn cung cấp hàng hóa hoặc vật liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ ngữ có thể mang sắc thái khác nhau dựa trên văn hóa hoặc quy định ngành nghề.
Từ "replenishment" xuất phát từ tiếng Latin "replenire", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "plenire" có nghĩa là "làm đầy". Khái niệm này bắt nguồn từ thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ hành động làm đầy lại một cái gì đó sau khi đã sử dụng hoặc mất đi. Trong ngữ cảnh hiện tại, "replenishment" thường được sử dụng để chỉ việc bổ sung nguồn lực hoặc tài nguyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục hồi và duy trì các hệ thống sinh thái và kinh tế.
Từ "replenishment" xuất hiện tương đối ít trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, thường thấy trong phần đọc và viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề kinh tế và quản lý nguồn lực. Trong các ngữ cảnh khác, "replenishment" thường được sử dụng trong các tình huống như quản lý chuỗi cung ứng, bảo trì kho hàng và lương thực, nơi cần bổ sung hàng hóa hoặc vật liệu để duy trì trạng thái sẵn có. Từ này đánh dấu sự cần thiết trong hoạt động tổ chức và quản lý hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp