Bản dịch của từ Replicating trong tiếng Việt

Replicating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replicating (Verb)

ɹˈɛplɪkˌeiɾɪŋ
ɹˈɛplɪkˌeiɾɪŋ
01

Tạo một bản sao chính xác của; tái sản xuất.

Make an exact copy of reproduce.

Ví dụ

Scientists are replicating the experiment to validate the results.

Các nhà khoa học đang sao chép thí nghiệm để xác thực kết quả.

The study aims at replicating the survey in different regions.

Nghiên cứu nhằm sao chép cuộc khảo sát ở các khu vực khác nhau.

The social media platform is replicating successful features from competitors.

Nền tảng truyền thông xã hội đang sao chép các tính năng thành công từ đối thủ.

Dạng động từ của Replicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/replicating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There's something about the energy and excitement of a live performance that cannot be in a recording [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Replicating

Không có idiom phù hợp