Bản dịch của từ Reposit trong tiếng Việt
Reposit

Reposit (Verb)
Gửi tiền hoặc giữ ở một nơi cụ thể.
Deposit or keep in a particular place.
She always reposit her favorite books on the top shelf.
Cô ấy luôn đặt sách yêu thích của mình ở trên kệ trên.
He never reposit his keys in the wrong drawer.
Anh ấy không bao giờ đặt chìa khóa vào ngăn sai.
Do you reposit important documents in a secure place?
Bạn có đặt tài liệu quan trọng ở nơi an toàn không?
Họ từ
Từ "reposit" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đặt lại hoặc đưa về nơi cũ; thường được sử dụng trong văn cảnh kỹ thuật hay khoa học. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và nhiều người có thể thay thế nó bằng "reposition". Trong tiếng Anh Anh, sự sử dụng của từ này gần như không khác biệt so với tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh thường ưa chuộng các từ ngữ và câu cú ngắn gọn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng mở rộng và diễn giải chi tiết hơn.
Từ "reposit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repositus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "reponere", có nghĩa là "đặt lại" hoặc "cất giữ". Trong tiếng Latinh, "re-" là tiền tố chỉ sự trở lại, còn "ponere" có nghĩa là "đặt". Thời gian qua, "reposit" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành động cất giữ hoặc lưu trữ thông tin, biểu thị sự sắp xếp và tổ chức có hệ thống trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và quản lý dữ liệu.
Từ "reposit" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong đó, từ này chủ yếu không xuất hiện trong ngữ cảnh thông dụng. Tuy nhiên, "reposit" có thể được nhắc đến trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu hoặc công nghệ thông tin, liên quan đến việc lưu trữ và quản lý thông tin. Do đó, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật về quản lý dữ liệu và thể loại tài liệu chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp