Bản dịch của từ Reposit trong tiếng Việt

Reposit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reposit (Verb)

ɹɪpˈɑzɪt
ɹɪpˈɑzɪt
01

Gửi tiền hoặc giữ ở một nơi cụ thể.

Deposit or keep in a particular place.

Ví dụ

She always reposit her favorite books on the top shelf.

Cô ấy luôn đặt sách yêu thích của mình ở trên kệ trên.

He never reposit his keys in the wrong drawer.

Anh ấy không bao giờ đặt chìa khóa vào ngăn sai.

Do you reposit important documents in a secure place?

Bạn có đặt tài liệu quan trọng ở nơi an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reposit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reposit

Không có idiom phù hợp