Bản dịch của từ Repositioning trong tiếng Việt

Repositioning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repositioning (Noun)

ɹˌipəzˈɪʃənɨs
ɹˌipəzˈɪʃənɨs
01

Hành động thay đổi vị trí hoặc hướng của một cái gì đó một lần nữa.

The action of changing the position or direction of something again.

Ví dụ

The repositioning of the community center sparked controversy among residents.

Sự tái vị trí của trung tâm cộng đồng gây ra tranh cãi giữa cư dân.

The repositioning of the playground led to increased foot traffic in the area.

Sự tái vị trí của sân chơi dẫn đến lưu lượng người đi bộ tăng lên trong khu vực.

The repositioning of the bus stop improved accessibility for elderly residents.

Sự tái vị trí của trạm xe buýt cải thiện tính khả dụng cho cư dân cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repositioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Meanwhile, there used to be a storage space flanking the stage and the corridor on the left in 2010, but it was then to their right flank in order to make way for two new rooms where performers or actors could get changed and take a shower [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Repositioning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.