Bản dịch của từ Repositioning trong tiếng Việt
Repositioning

Repositioning (Noun)
The repositioning of the community center sparked controversy among residents.
Sự tái vị trí của trung tâm cộng đồng gây ra tranh cãi giữa cư dân.
The repositioning of the playground led to increased foot traffic in the area.
Sự tái vị trí của sân chơi dẫn đến lưu lượng người đi bộ tăng lên trong khu vực.
The repositioning of the bus stop improved accessibility for elderly residents.
Sự tái vị trí của trạm xe buýt cải thiện tính khả dụng cho cư dân cao tuổi.
Họ từ
"Repositioning" là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực marketing nhằm chỉ hành động điều chỉnh vị trí của một thương hiệu hoặc sản phẩm trong tâm trí người tiêu dùng, nhằm tạo ra một ấn tượng khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "repositioning" cũng có thể đề cập đến các chiến lược và kỹ thuật khác nhau trong quá trình thay đổi nhận diện thương hiệu, tùy thuộc vào thị trường cụ thể.
Từ "repositioning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và gốc từ "positio", từ "ponere" nghĩa là "đặt". Sự kết hợp này gợi ý ý tưởng về việc đặt lại một thứ gì đó ở vị trí khác. Trong bối cảnh hiện đại, "repositioning" thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị, chỉ việc thay đổi cách thức hay địa điểm mà một sản phẩm hoặc thương hiệu được người tiêu dùng nhận diện, nhằm tạo ra ấn tượng mới mẻ và thu hút hơn.
Từ "repositioning" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về kinh doanh, marketing và phát triển bản thân. Trong ngữ cảnh thương mại, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình điều chỉnh hoặc thay đổi vị trí của một sản phẩm hoặc thương hiệu trên thị trường. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như y học hoặc du lịch, "repositioning" có thể ám chỉ đến sự thay đổi chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
