Bản dịch của từ Repreach trong tiếng Việt
Repreach
Repreach (Verb)
The pastor will repreach the sermon next Sunday at 10 AM.
Mục sư sẽ giảng lại bài thuyết giáo vào Chủ nhật tới lúc 10 giờ sáng.
They did not repreach the message from last week's community meeting.
Họ đã không giảng lại thông điệp từ cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Will the speaker repreach the main ideas during the social event?
Diễn giả có giảng lại những ý chính trong sự kiện xã hội không?
"Repreach" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ trích hoặc nhắc lại những hành động sai lầm của ai đó. Từ này không phổ biến trong văn viết và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "repreach" thường được dùng trong các cuộc thảo luận mang tính chỉ trích, đồng thời thể hiện sự nhấn mạnh vào những lỗi lầm cần phải được thừa nhận và sửa chữa. Tuy nhiên, từ này có thể không được nhận biết rộng rãi trong các tài liệu chính thức.
Từ "repreach" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" (lại, thêm) kết hợp với động từ "preach" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedicare", nghĩa là "tuyên bố" hoặc "giảng dạy". Lịch sử từ này phản ánh sự quay lại của một thông điệp hoặc lời chỉ trích, thường mang tính chất nhắc nhở. Thời hiện đại, "repreach" được sử dụng để chỉ những hành động chỉ trích, trách móc một cách công khai mà có sự nhấn mạnh vào việc nhắc lại những sai phạm đã được đề cập trước đó.
Từ "repreach" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, nếu không muốn nói là hiếm gặp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phê phán hoặc nhắc nhở ai đó về lỗi lầm trước đó, tuy nhiên, do tính chất hiếm hoi và không chính thức, nó ít được người dùng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn phong học thuật.