Bản dịch của từ Repress trong tiếng Việt
Repress

Repress (Verb)
The government repressed the protest with violence.
Chính phủ đã đàn áp cuộc biểu tình bằng bạo lực.
Authorities repressed freedom of speech during the dictatorship.
Chính quyền đàn áp quyền tự do ngôn luận trong thời kỳ độc tài.
The regime used force to repress any opposition to its rule.
Chế độ đã sử dụng vũ lực để đàn áp bất kỳ sự phản đối nào đối với sự cai trị của nó.
Dạng động từ của Repress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Represses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repressing |
Kết hợp từ của Repress (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unable to repress Không thể kìm nén được | He was unable to repress his excitement during the social event. Anh ấy không thể kìm nén sự hào hứng của mình trong sự kiện xã hội. |
Try to repress Cố gắng kiềm chế | She tries to repress her emotions in social gatherings. Cô ấy cố gắng kìm nén cảm xúc trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Họ từ
Từ "repress" có nghĩa là ngăn chặn hoặc kiềm chế một cảm xúc, ý nghĩ hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "repress" được sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh tâm lý học khi nói về việc chôn dấu cảm xúc, cũng như trong các ngữ cảnh chính trị, khi chỉ hành động đàn áp chính trị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ “repress” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “reprimere”, trong đó “re-” có nghĩa là “lại” và “premere” có nghĩa là “nén” hoặc “đè”. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ “repreter” trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Repress" hiện nay có nghĩa là ngăn chặn hoặc kiềm chế một cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành vi. Ý nghĩa này phản ánh sự cố gắng hạn chế những khía cạnh bên trong, tương đồng với nguồn gốc nén lại từ Latinh.
Từ "repress" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt sự kiềm chế cảm xúc hay hành vi. Trong văn cảnh rộng hơn, "repress" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ hành động ngăn chặn các cảm xúc hoặc ý nghĩ không mong muốn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận chính trị, đề cập đến việc chính phủ kiềm chế tự do ngôn luận và các hoạt động phản kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

