Bản dịch của từ Repriced trong tiếng Việt
Repriced
Repriced (Verb)
The government repriced the public transport fares last January to increase revenue.
Chính phủ đã điều chỉnh giá vé giao thông công cộng vào tháng Giêng.
They did not repriced the tickets for the charity concert in March.
Họ đã không điều chỉnh giá vé cho buổi hòa nhạc từ thiện vào tháng Ba.
Did the city council repriced the housing rates during the meeting?
Hội đồng thành phố đã điều chỉnh giá nhà trong cuộc họp không?
Repriced (Adjective)
Có giá mới hoặc giá sửa đổi.
Having a new or revised price.
The repriced concert tickets sold out within hours after the announcement.
Những vé concert được định giá lại đã bán hết trong vài giờ.
The repriced items in the store did not attract many customers today.
Các mặt hàng được định giá lại trong cửa hàng hôm nay không thu hút nhiều khách.
Are the repriced products more affordable for low-income families now?
Các sản phẩm được định giá lại có phải là hợp lý hơn cho các gia đình thu nhập thấp không?
"Repriced" là dạng quá khứ của động từ "repricing", có nghĩa là điều chỉnh lại giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để chỉ việc thay đổi giá nhằm phản ánh biến động thị trường hoặc điều kiện kinh tế. Không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong thực tiễn, cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh thị trường và chiến lược kinh doanh.
Từ "repriced" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" và động từ "price". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "lại" hoặc "mới", trong khi "price" xuất phát từ từ Latin "pretium", chỉ ra giá trị hoặc chi phí. Quá trình định giá lại (repricing) phản ánh sự điều chỉnh giá trong thị trường, nhằm đáp ứng những thay đổi về kinh tế hoặc chiến lược kinh doanh. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và thương mại.
Từ "repriced" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực tài chính và thương mại, được sử dụng trong bối cảnh điều chỉnh giá cả sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong văn viết, các tài liệu báo cáo tài chính hoặc thông cáo từ các công ty cũng có thể sử dụng từ này để diễn tả việc điều chỉnh giá nhằm tối ưu hóa lợi nhuận hoặc thích ứng với thị trường.