Bản dịch của từ Reproaching trong tiếng Việt

Reproaching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reproaching (Verb)

ɹˌipɹˈoʊtʃɨŋ
ɹˌipɹˈoʊtʃɨŋ
01

Nói chuyện với (ai đó) theo cách thể hiện sự không đồng tình hoặc thất vọng.

Address someone in such a way as to express disapproval or disappointment.

Ví dụ

The teacher is reproaching Sarah for her lack of participation in class.

Giáo viên đang khiển trách Sarah vì cô ấy không tham gia lớp.

He is not reproaching his friends for their poor behavior at the event.

Anh ấy không khiển trách bạn bè vì hành vi kém của họ tại sự kiện.

Are you reproaching me for not attending the social gathering last week?

Bạn có đang khiển trách tôi vì không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?

Dạng động từ của Reproaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reproach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reproached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reproached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reproaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reproaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reproaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reproaching

Không có idiom phù hợp