Bản dịch của từ Reproaching trong tiếng Việt
Reproaching

Reproaching (Verb)
Nói chuyện với (ai đó) theo cách thể hiện sự không đồng tình hoặc thất vọng.
Address someone in such a way as to express disapproval or disappointment.
The teacher is reproaching Sarah for her lack of participation in class.
Giáo viên đang khiển trách Sarah vì cô ấy không tham gia lớp.
He is not reproaching his friends for their poor behavior at the event.
Anh ấy không khiển trách bạn bè vì hành vi kém của họ tại sự kiện.
Are you reproaching me for not attending the social gathering last week?
Bạn có đang khiển trách tôi vì không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Reproaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reproach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproaching |
Họ từ
Từ "reproaching" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là chỉ trích hoặc trách mắng ai đó vì hành động sai trái hoặc không đạt yêu cầu. Ở dạng hiện tại phân từ, "reproaching" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phản đối hoặc thể hiện sự không hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, nhưng trong một số văn cảnh cụ thể, có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm, đặc biệt là âm nhấn và ngữ điệu.
Từ "reproaching" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "reproachare", có nghĩa là “chỉ trích” hoặc “khiển trách”. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lặp lại) và gốc "proach", liên quan đến hành động chỉ trích hoặc lên án ai đó về một hành vi sai trái. Sự phát triển này phản ánh nỗi tức giận và thất vọng, phù hợp với ngữ nghĩa của từ trong văn cảnh hiện đại khi diễn tả sự chỉ trích nặng nề đối với hành vi không đúng mực.
Từ "reproaching" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi các tình huống giao tiếp cảm xúc hoặc bất hòa thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống phê phán hay chỉ trích, chẳng hạn như trong văn chương, bài luận hoặc các cuộc thảo luận mang tính phân tích. Việc sử dụng từ này có thể biểu đạt sự không hài lòng hoặc phản đối đối với hành động hoặc thái độ của một cá nhân nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp