Bản dịch của từ Republish trong tiếng Việt

Republish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Republish (Verb)

ɹipˈʌblɪʃ
ɹipˈʌblɪʃ
01

Xuất bản lại (một văn bản), đặc biệt là trong một ấn bản mới.

Publish (a text) again, especially in a new edition.

Ví dụ

The author decided to republish his book with updated content.

Tác giả quyết định tái xuất bản cuốn sách của mình với nội dung cập nhật.

The online magazine republishes popular articles to reach more readers.

Tạp chí trực tuyến tái xuất bản các bài viết phổ biến để tiếp cận nhiều độc giả hơn.

To increase visibility, the company plans to republish viral posts on social media.

Để tăng khả năng nhìn thấy, công ty dự định tái xuất bản các bài viết lan truyền trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Republish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Republish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Republished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Republished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Republishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Republishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/republish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Republish

Không có idiom phù hợp