Bản dịch của từ Edition trong tiếng Việt
Edition
Edition (Noun)
Một hình thức hoặc phiên bản cụ thể của một văn bản được xuất bản.
A particular form or version of a published text.
The latest edition of the magazine features new articles.
Phiên bản mới nhất của tạp chí có bài viết mới.
The first edition of the book sold out quickly.
Phiên bản đầu tiên của cuốn sách bán hết nhanh chóng.
The latest edition of the magazine sold out quickly.
Phiên bản mới nhất của tạp chí bán hết nhanh chóng.
The first edition of the newspaper was published in 1985.
Phiên bản đầu tiên của báo được xuất bản vào năm 1985.
Một ví dụ cụ thể của một chương trình phát thanh hoặc truyền hình thông thường.
A particular instance of a regular radio or television programme.
The latest edition of 'Morning News' featured breaking headlines.
Phiên bản mới nhất của 'Tin Buổi Sáng' có các thông tin mới nhất.
The special edition of 'Talk Show Live' included celebrity guests.
Phiên bản đặc biệt của 'Chương Trình Trò Chuyện Trực Tiếp' có sự tham gia của khách mời nổi tiếng.
Kết hợp từ của Edition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expanded edition Bản mở rộng | The expanded edition of 'harry potter' includes bonus content. Phiên bản mở rộng của 'harry potter' bao gồm nội dung thêm. |
Leather-bound edition Bản thảm phủ da | The leather-bound edition of 'pride and prejudice' is a classic. Bản in bìa da của 'đắng cay và ngọt ngào' là một tác phẩm kinh điển. |
Current edition Phiên bản hiện tại | The current edition of the magazine focuses on social issues. Phiên bản hiện tại của tạp chí tập trung vào các vấn đề xã hội. |
Facsimile edition Bản sao | The library acquired a facsimile edition of the historical document. Thư viện đã mua một bản sao chụp của tài liệu lịch sử. |
New edition Phiên bản mới | The bookstore just received a new edition of the bestselling novel. Hiệu sách vừa nhận được bản mới của tiểu thuyết bán chạy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp