Bản dịch của từ Edition trong tiếng Việt

Edition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edition(Noun)

ɪdˈɪʃn̩
ɪdˈɪʃn̩
01

Tổng số bản sao của một cuốn sách, tờ báo hoặc tài liệu được xuất bản khác được phát hành cùng một lúc.

The total number of copies of a book, newspaper, or other published material issued at one time.

Ví dụ
02

Một ví dụ cụ thể của một chương trình phát thanh hoặc truyền hình thông thường.

A particular instance of a regular radio or television programme.

Ví dụ
03

Một hình thức hoặc phiên bản cụ thể của một văn bản được xuất bản.

A particular form or version of a published text.

Ví dụ

Dạng danh từ của Edition (Noun)

SingularPlural

Edition

Editions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ