Bản dịch của từ Repug trong tiếng Việt
Repug
Adjective
Repug (Adjective)
ɹˈɛpjˈuɡ
ɹˈɛpjˈuɡ
01
(mỹ, tiếng lóng) hình thức thay thế của sự ghê tởm
(us, slang) alternative form of repugnant
Ví dụ
Her behavior was repug, causing discomfort among the guests.
Hành vi của cô ấy là repug, gây sự bất ổn giữa các khách mời.
The repug comments made by the speaker offended many attendees.
Những bình luận repug từ người phát biểu làm tổn thương nhiều người tham dự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Repug
Không có idiom phù hợp