Bản dịch của từ Reputably trong tiếng Việt
Reputably

Reputably (Adverb)
Theo cách được coi là có thể chấp nhận được, đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.
In a way that is considered to be acceptable trustworthy or reliable.
The charity is reputably known for helping the homeless in Chicago.
Tổ chức từ thiện được biết đến là đáng tin cậy trong việc giúp người vô gia cư ở Chicago.
Many people do not reputably trust online donations and fundraising.
Nhiều người không tin tưởng một cách đáng tin cậy vào việc quyên góp và gây quỹ trực tuyến.
Is this organization reputably recognized for its social impact?
Tổ chức này có được công nhận một cách đáng tin cậy về tác động xã hội không?
Họ từ
Từ "reputably" được sử dụng như một trạng từ để chỉ cách mà một cá nhân hay tổ chức được công nhận, xác nhận về danh tiếng hoặc uy tín của họ. Từ này thường mang nghĩa tích cực, biểu thị sự đánh giá cao từ cộng đồng về tính chất đáng tin cậy và danh tiếng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reputably" có cách dùng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "reputably" xuất phát từ gốc Latin "reputabilis", có nghĩa là "đáng được suy nghĩ lại" hay "có tiếng tăm". Gốc từ này bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và "putare" (suy nghĩ, đánh giá). Trong suốt lịch sử, từ này đã chuyển mình để chỉ những gì có liên quan đến danh tiếng hoặc uy tín. Hiện nay, "reputably" thường được dùng để mô tả những gì được công nhận hoặc có uy tín, phản ánh sự tôn trọng trong các ngữ cảnh xã hội và học thuật.
Từ "reputably" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt khi so với các từ vựng thông dụng khác. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít xuất hiện hơn, trong khi ở phần Nói và Viết, có thể thấy nó được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến danh tiếng và uy tín, chẳng hạn như khi thảo luận về các tổ chức hoặc cá nhân có tiếng tăm. Từ này phản ánh sự hình thành và duy trì uy tín trong các tình huống xã hội và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp