Bản dịch của từ Reputably trong tiếng Việt

Reputably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reputably (Adverb)

ɹɨpjˈutəbli
ɹɨpjˈutəbli
01

Theo cách được coi là có thể chấp nhận được, đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.

In a way that is considered to be acceptable trustworthy or reliable.

Ví dụ

The charity is reputably known for helping the homeless in Chicago.

Tổ chức từ thiện được biết đến là đáng tin cậy trong việc giúp người vô gia cư ở Chicago.

Many people do not reputably trust online donations and fundraising.

Nhiều người không tin tưởng một cách đáng tin cậy vào việc quyên góp và gây quỹ trực tuyến.

Is this organization reputably recognized for its social impact?

Tổ chức này có được công nhận một cách đáng tin cậy về tác động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reputably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reputably

Không có idiom phù hợp