Bản dịch của từ Reputational trong tiếng Việt
Reputational

Reputational (Adjective)
Liên quan đến danh tiếng hoặc ấn tượng của mọi người về một cá nhân hoặc tổ chức.
Relating to reputation or the impressions people have of a person or organization.
Her reputational damage was caused by a false rumor.
Sự tổn thương về uy tín của cô ấy được gây ra bởi một tin đồn sai lệch.
The company's reputational success led to increased customer trust.
Sự thành công về uy tín của công ty dẫn đến sự tăng cường niềm tin của khách hàng.
Is reputational management important for businesses in the social sector?
Việc quản lý uy tín quan trọng đối với doanh nghiệp trong lĩnh vực xã hội không?
Her reputational damage was caused by a viral social media post.
Sự tổn thương về uy tín của cô ấy được gây ra bởi một bài đăng trên mạng xã hội lan truyền.
The company's reputational crisis led to a decrease in customer trust.
Khủng hoảng về uy tín của công ty dẫn đến sự giảm bớt niềm tin của khách hàng.
Từ "reputational" là một tính từ dùng để mô tả các khía cạnh liên quan đến danh tiếng hoặc uy tín của một cá nhân, tổ chức hoặc thương hiệu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân biệt dễ dàng giữa Anh và Mỹ, đặc biệt trong ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Ở cả hai biến thể, "reputational risk" (rủi ro về danh tiếng) thường được sử dụng để mô tả mối đe dọa đối với hình ảnh công khai, mặc dù trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các vấn đề xã hội và đạo đức.
Từ "reputational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reputatio", mang nghĩa là "suy nghĩ lại" hoặc "đánh giá lại". Căn nguyên từ này kết hợp với tiền tố "re-" (lại) và động từ "putare" (đánh giá, nghĩ đến). Trong lịch sử, nó liên quan đến việc xem xét và đánh giá những quan điểm, hành động của một cá nhân hoặc tổ chức. Hiện nay, "reputational" thường dùng để mô tả liên quan đến danh tiếng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đánh giá công khai trong các lĩnh vực kinh doanh và xã hội.
Từ "reputational" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến danh tiếng, uy tín của cá nhân hay tổ chức. Trong phần Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như kinh tế, quản trị và marketing. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đánh giá, so sánh và phân tích tác động của hình ảnh thương hiệu hoặc danh tiếng đến các quyết định kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



