Bản dịch của từ Requin trong tiếng Việt
Requin

Requin (Noun)
(ghi ngày) cá mập trắng lớn (carcharodon carcharias).
(dated) the great white shark (carcharodon carcharias).
The documentary highlighted the dangers of encountering a requin at sea.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về nguy hiểm khi gặp phải một con requin trên biển.
The news reported a requin sighting off the coast of Australia.
Tin tức đưa tin về việc nhìn thấy một con requin ngoài khơi bờ biển Australia.
Local fishermen shared stories of their encounters with requins while fishing.
Các ngư dân địa phương chia sẻ câu chuyện về việc gặp phải requins khi đi câu cá.
"Requin" là một thuật ngữ trong tiếng Pháp, nghĩa là "cá mập" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ nhiều loài cá mập khác nhau trong đại dương. Nhìn chung, cá mập có đặc điểm là thân hình thuôn dài, hàm răng sắc nhọn và là động vật ăn thịt. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "shark", không phân biệt ngữ âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, "shark" có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau, như để chỉ những người lừa đảo trong thương mại.
Từ "requin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "requiem", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "sự yên nghỉ". Trong ngữ cảnh tiếng Pháp, từ này được áp dụng để chỉ những loài cá lớn thuộc họ cá mập, thường liên tưởng đến sự hiện diện mạnh mẽ và tính chất săn mồi của chúng. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Việt với nghĩa chỉ cá mập, phản ánh đặc tính độc lập và sức mạnh của kẻ săn mồi trong môi trường biển.
Từ "requin" (shark) xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi tập trung nhiều hơn vào các từ vựng học thuật và tổng quát. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học biển, bảo tồn động vật hoang dã, và những cuộc thảo luận về môi trường. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề về hệ sinh thái biển, hành vi của cá mập, và sự tác động của con người đối với các loài này.