Bản dịch của từ Requin trong tiếng Việt

Requin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requin (Noun)

ɹɨkwˈin
ɹɨkwˈin
01

(ghi ngày) cá mập trắng lớn (carcharodon carcharias).

(dated) the great white shark (carcharodon carcharias).

Ví dụ

The documentary highlighted the dangers of encountering a requin at sea.

Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về nguy hiểm khi gặp phải một con requin trên biển.

The news reported a requin sighting off the coast of Australia.

Tin tức đưa tin về việc nhìn thấy một con requin ngoài khơi bờ biển Australia.

Local fishermen shared stories of their encounters with requins while fishing.

Các ngư dân địa phương chia sẻ câu chuyện về việc gặp phải requins khi đi câu cá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/requin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Requin

Không có idiom phù hợp