Bản dịch của từ Reread trong tiếng Việt
Reread
Reread (Noun)
She did a quick reread of the article before the speaking test.
Cô ấy đọc lại nhanh bài báo trước bài kiểm tra nói.
He decided not to do a reread of his essay for writing.
Anh ấy quyết định không đọc lại bài luận của mình cho phần viết.
Did you do a reread of the passage for the reading section?
Bạn đã đọc lại đoạn văn cho phần đọc chưa?
Dạng danh từ của Reread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reread | Rereads |
Reread (Verb)
Đọc lại (một văn bản).
Read a text again.
Rereading the essay helps to catch any mistakes before submitting it.
Đọc lại bài luận giúp bắt lỗi trước khi nộp.
She never rereads her notes, leading to lower scores on exams.
Cô ấy không bao giờ đọc lại ghi chú, dẫn đến điểm thấp trong bài kiểm tra.
Do you think rereading your answers in the IELTS exam is beneficial?
Bạn nghĩ việc đọc lại câu trả lời trong bài thi IELTS có ích không?
Dạng động từ của Reread (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reread |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reread |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rereads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rereading |
Họ từ
Reread (đọc lại) là động từ có nghĩa là đọc một văn bản hoặc tài liệu nào đó một lần nữa nhằm hiểu sâu hơn hoặc tìm ra những thông tin cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nghĩa là "reread" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ này thường gặp trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu, nơi việc xem xét lại thông tin là rất quan trọng.
Từ "reread" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "read" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rēdan", có nghĩa là "đọc". Sự kết hợp này phản ánh hành động đọc lại một văn bản đã được đọc trước đó, nhằm mục đích tiếp thu thông tin một lần nữa hoặc để hiểu sâu hơn. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh kể từ thế kỷ 15 và duy trì ý nghĩa liên quan đến việc tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết.
Từ "reread" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần nhấn mạnh việc xem lại tài liệu để hiểu sâu hơn hoặc chỉnh sửa nội dung. Trong các ngữ cảnh khác, "reread" thường liên quan đến hoạt động học tập, nghiên cứu hoặc hồi tưởng các văn bản, thể hiện sự chú trọng đến việc nắm bắt thông tin một cách chính xác và kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp