Bản dịch của từ Reread trong tiếng Việt

Reread

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reread (Noun)

ɹˈiɹˈid
ɹˈiɹˈid
01

Một hành động đọc lại một cái gì đó.

An act of reading something again.

Ví dụ

She did a quick reread of the article before the speaking test.

Cô ấy đọc lại nhanh bài báo trước bài kiểm tra nói.

He decided not to do a reread of his essay for writing.

Anh ấy quyết định không đọc lại bài luận của mình cho phần viết.

Did you do a reread of the passage for the reading section?

Bạn đã đọc lại đoạn văn cho phần đọc chưa?

Dạng danh từ của Reread (Noun)

SingularPlural

Reread

Rereads

Reread (Verb)

ɹˈiɹˈid
ɹˈiɹˈid
01

Đọc lại (một văn bản).

Read a text again.

Ví dụ

Rereading the essay helps to catch any mistakes before submitting it.

Đọc lại bài luận giúp bắt lỗi trước khi nộp.

She never rereads her notes, leading to lower scores on exams.

Cô ấy không bao giờ đọc lại ghi chú, dẫn đến điểm thấp trong bài kiểm tra.

Do you think rereading your answers in the IELTS exam is beneficial?

Bạn nghĩ việc đọc lại câu trả lời trong bài thi IELTS có ích không?

Dạng động từ của Reread (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reread

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reread

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reread

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rereads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rereading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reread cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reread

Không có idiom phù hợp