Bản dịch của từ Rerelease trong tiếng Việt
Rerelease
Rerelease (Noun)
The rerelease of the classic movie attracted a large audience.
Việc phát hành lại bộ phim cổ điển thu hút một lượng lớn khán giả.
The rerelease date of the album was postponed due to production issues.
Ngày phát hành lại của album bị hoãn do vấn đề sản xuất.
The rerelease strategy boosted the sales of the old song.
Chiến lược phát hành lại tăng doanh số bài hát cũ.
Rerelease (Verb)
The band plans to rerelease their hit single next month.
Ban nhạc dự định phát hành lại đĩa đơn nổi tiếng của họ vào tháng sau.
Due to popular demand, the movie studio decided to rerelease the film.
Do nhu cầu phổ biến, hãng phim quyết định phát hành lại bộ phim.
The campaign aims to rerelease educational videos for wider reach.
Chiến dịch nhằm mục tiêu phát hành lại video giáo dục để đến được nhiều người hơn.
Từ "rerelease" (động từ) chỉ hành động phát hành lại một sản phẩm, như âm nhạc, phim ảnh hoặc sách, thường nhằm mục đích tái giới thiệu hoặc làm mới sự quan tâm từ công chúng sau một khoảng thời gian đã qua. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này không khác nhau, và sự khác biệt chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sử dụng; người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong ngành công nghiệp giải trí nhiều hơn.
Từ "rerelease" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lại" và động từ "release" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "relacier", diễn tả hành động thả ra hoặc phát hành. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa của việc phát hành lại một sản phẩm hoặc nội dung đã có trước đó. Từ thế kỷ 20, "rerelease" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành giải trí, đặc biệt liên quan đến phim và âm nhạc.
Từ "rerelease" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí và truyền thông, đặc biệt là liên quan đến âm nhạc, phim ảnh hoặc phần mềm, khi một sản phẩm đã được phát hành trước đó được phát hành lại, có thể với các cập nhật hoặc nội dung bổ sung. Trong các tình huống này, "rerelease" có thể mang hàm ý về sự tái định vị hoặc khôi phục sự quan tâm của công chúng.