Bản dịch của từ Resample trong tiếng Việt
Resample

Resample (Noun)
The resample of the survey data showed different results.
Việc lấy mẫu lại dữ liệu khảo sát cho kết quả khác biệt.
The resample size was increased to ensure accuracy.
Kích thước mẫu lấy lại được tăng để đảm bảo độ chính xác.
A resample was necessary due to errors in the initial sample.
Việc lấy mẫu lại là cần thiết do lỗi trong mẫu ban đầu.
Resample (Verb)
Để lấy mẫu lại.
To sample again.
The survey team decided to resample the population for accuracy.
Nhóm khảo sát quyết định tái mẫu dân số để chính xác.
They resampled the data to ensure the results were reliable.
Họ tái mẫu dữ liệu để đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
The researchers resampled the interviews to validate their findings.
Các nhà nghiên cứu tái mẫu cuộc phỏng vấn để xác minh kết quả của họ.
Từ "resample" trong tiếng Anh có nghĩa là lấy mẫu lại hoặc thực hiện thu thập mẫu một lần nữa từ một tập dữ liệu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học dữ liệu, và xử lý tín hiệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "resample" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên các quy định và phương pháp nghiên cứu cụ thể trong từng quốc gia.
Từ "resample" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nơi "re-" có nghĩa là "lại" và "sample" bắt nguồn từ tiếng Latinh "exemplum" có nghĩa là "mẫu". Được sử dụng lần đầu tiên trong ngữ cảnh khoa học số liệu và thống kê, "resample" đề cập đến quá trình lấy mẫu lại dữ liệu để cải thiện độ chính xác hoặc để phân tích. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất lặp lại và kiểm tra trong nghiên cứu, phù hợp với nguyên tắc khoa học.
Từ "resample" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu và dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "resample" thường được sử dụng trong thống kê, xử lý tín hiệu và học máy, khi nói về việc lấy mẫu lại dữ liệu để cải thiện độ chính xác hoặc để phục vụ cho phân tích cụ thể hơn.