Bản dịch của từ Resample trong tiếng Việt

Resample

Noun [U/C]Verb

Resample (Noun)

ɹisˈæmpəl
ɹisˈæmpəl
01

Hành động hoặc thực tế lấy mẫu lại; mẫu thứ hai hoặc xa hơn.

The action or fact of sampling again; a second or further sample.

Ví dụ

The resample of the survey data showed different results.

Việc lấy mẫu lại dữ liệu khảo sát cho kết quả khác biệt.

The resample size was increased to ensure accuracy.

Kích thước mẫu lấy lại được tăng để đảm bảo độ chính xác.

Resample (Verb)

ɹisˈæmpəl
ɹisˈæmpəl
01

Để lấy mẫu lại.

To sample again.

Ví dụ

The survey team decided to resample the population for accuracy.

Nhóm khảo sát quyết định tái mẫu dân số để chính xác.

They resampled the data to ensure the results were reliable.

Họ tái mẫu dữ liệu để đảm bảo kết quả đáng tin cậy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resample

Không có idiom phù hợp