Bản dịch của từ Research and development trong tiếng Việt
Research and development

Research and development (Phrase)
Công việc hướng tới việc đổi mới, giới thiệu và cải tiến các sản phẩm và quy trình.
Work directed towards the innovation introduction and improvement of products and processes.
Many companies invest in research and development for social betterment.
Nhiều công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải thiện xã hội.
Research and development do not always guarantee immediate social benefits.
Nghiên cứu và phát triển không phải lúc nào cũng đảm bảo lợi ích xã hội ngay lập tức.
What role does research and development play in social innovation?
Vai trò của nghiên cứu và phát triển trong đổi mới xã hội là gì?
"Research and development" (R&D) là thuật ngữ chỉ quy trình nghiên cứu và phát triển các sản phẩm hoặc công nghệ mới. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "r" trong "research". R&D đóng vai trò then chốt trong việc đổi mới sáng tạo và duy trì sức cạnh tranh cho các tổ chức trên toàn cầu.
Cụm từ "research and development" (R&D) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "research" xuất phát từ động từ "recercare", có nghĩa là tìm kiếm lại, và "development" có nguồn gốc từ "developare", nghĩa là phát triển hay làm rõ hơn. Khái niệm R&D đã hình thành từ giữa thế kỷ 20, khi các công ty nhận ra tầm quan trọng của việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. Kết nối với nghĩa hiện tại, R&D thể hiện sự nỗ lực liên tục nhằm cải tiến công nghệ và nâng cao khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu.
Cụm từ "research and development" (R&D) xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn thuộc phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi thảo luận về đổi mới và đầu tư trong doanh nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, R&D thường được nhắc đến trong các bài báo và nghiên cứu về kinh tế, chính sách, và sự tiến bộ công nghệ, tạo ra nền tảng cho phát triển sản phẩm và giải pháp mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



