Bản dịch của từ Resect trong tiếng Việt
Resect

Resect (Verb)
The surgeon will resect the tumor from the patient's liver.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ khối u từ gan của bệnh nhân.
The doctor recommended to resect the damaged area of the lung.
Bác sĩ khuyến nghị cắt bỏ khu vực hỏng của phổi.
It was necessary to resect a portion of the intestines during surgery.
Việc cắt bỏ một phần ruột là cần thiết trong quá trình phẫu thuật.
Họ từ
Từ "resect" được sử dụng trong y khoa để chỉ hành động cắt bỏ một phần cơ thể, thường là mô hoặc các cơ quan. Thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong phẫu thuật với mục đích điều trị hoặc chẩn đoán. Trong tiếng Anh, "resect" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu có thể có chút thay đổi trong phát âm khi người Anh và người Mỹ nói.
Từ "resect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resecare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "secare" có nghĩa là "cắt". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y tế, thể hiện hành động cắt bỏ một phần nào đó của cơ thể hoặc mô. Trong bối cảnh hiện đại, "resect" được liên kết chặt chẽ với các thủ thuật phẫu thuật nhằm loại bỏ khối u hoặc mô bệnh, phản ánh sự phát triển trong y học và phẫu thuật từ thế kỷ 19.
Từ "resect" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa, chủ yếu liên quan đến phẫu thuật cắt bỏ một phần của cơ quan hoặc mô. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu gặp trong các bài đọc chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận về y học. Từ ngữ này thường được dùng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế, và bài giảng về phẫu thuật, nơi cần diễn đạt chính xác các kỹ thuật cắt bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp