Bản dịch của từ Resect trong tiếng Việt

Resect

Verb

Resect (Verb)

ɹɪsˈɛkt
ɹɪsˈɛkt
01

Cắt bỏ (mô hoặc một phần của cơ quan)

Cut out (tissue or part of an organ)

Ví dụ

The surgeon will resect the tumor from the patient's liver.

Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ khối u từ gan của bệnh nhân.

The doctor recommended to resect the damaged area of the lung.

Bác sĩ khuyến nghị cắt bỏ khu vực hỏng của phổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resect

Không có idiom phù hợp