Bản dịch của từ Resect trong tiếng Việt
Resect
Verb
Resect (Verb)
ɹɪsˈɛkt
ɹɪsˈɛkt
Ví dụ
The surgeon will resect the tumor from the patient's liver.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ khối u từ gan của bệnh nhân.
The doctor recommended to resect the damaged area of the lung.
Bác sĩ khuyến nghị cắt bỏ khu vực hỏng của phổi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resect
Không có idiom phù hợp