Bản dịch của từ Reseed trong tiếng Việt
Reseed

Reseed (Verb)
Gieo lại (một diện tích đất) bằng hạt giống, đặc biệt là hạt giống cỏ.
Sow an area of land with seed especially grass seed again.
They will reseed the community park with grass next spring.
Họ sẽ gieo lại hạt cỏ cho công viên cộng đồng vào mùa xuân tới.
The city did not reseed the playground after last year's damage.
Thành phố đã không gieo lại hạt cỏ cho sân chơi sau thiệt hại năm ngoái.
Will the volunteers reseed the local sports field this weekend?
Liệu các tình nguyện viên có gieo lại hạt cỏ cho sân thể thao địa phương cuối tuần này không?
Từ "reseed" có nghĩa là việc gieo trồng lại hoặc bổ sung hạt giống vào một khu vực đã được trồng trước đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp cũng như trong các lĩnh vực như thể thao và công nghệ để chỉ việc khôi phục hoặc tái tạo một cái gì đó. Ở Anh và Mỹ, "reseed" được sử dụng tương tự về mặt ý nghĩa, nhưng đôi khi có thể xuất hiện những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng, với "reseed" phổ biến hơn trong các ngành liên quan đến thể thao tại Mỹ.
Từ "reseed" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và động từ "seed" từ tiếng Anh cổ "sæd" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sēdą, ý chỉ hạt giống. Kết hợp lại, "reseed" chỉ hành động gieo lại hạt giống, phản ánh quá trình nuôi dưỡng và phục hồi. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong nông nghiệp và công nghệ thông tin, thể hiện việc tái sinh hoặc khôi phục một cái gì đó đã mất.
Từ "reseed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết liên quan đến nông nghiệp và sinh thái, đặc biệt khi thảo luận về việc tái trồng cây hoặc phân bổ lại giống. Trong các văn cảnh khác, "reseed" thường được dùng trong khoa học cảnh quan và bảo tồn, chứa đựng ý nghĩa về việc phục hồi sự đa dạng sinh học của một khu vực. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp