Bản dịch của từ Resegregation trong tiếng Việt

Resegregation

Noun [U/C]

Resegregation (Noun)

ɹˌɛzəɡtɹˈeɪʒən
ɹˌɛzəɡtɹˈeɪʒən
01

Hành động hoặc quá trình phân chia lại một người hoặc vật; thực tế là đã được phân tách lại.

The action or process of resegregating a person or thing; the fact of being resegregated.

Ví dụ

The resegregation of schools led to increased racial disparities.

Việc tái phân chia trường học dẫn đến sự chênh lệch chủng tộc tăng lên.

The resegregation in neighborhoods caused tensions among different communities.

Sự phân chia lại trong khu vực gây ra căng thẳng giữa các cộng đồng khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resegregation

Không có idiom phù hợp