Bản dịch của từ Resend trong tiếng Việt
Resend
Verb
Resend (Verb)
ɹisˈɛnd
ɹisˈɛnd
Ví dụ
She had to resend the email due to a technical error.
Cô ấy phải gửi lại email do lỗi kỹ thuật.
He decided to resend the invitation to all his friends.
Anh ấy quyết định gửi lại lời mời cho tất cả bạn bè của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resend
Không có idiom phù hợp