Bản dịch của từ Resend trong tiếng Việt

Resend

Verb

Resend (Verb)

ɹisˈɛnd
ɹisˈɛnd
01

Gửi lại (tin nhắn, thư, gói hàng, v.v.).

Send (a message, letter, package, etc.) again.

Ví dụ

She had to resend the email due to a technical error.

Cô ấy phải gửi lại email do lỗi kỹ thuật.

He decided to resend the invitation to all his friends.

Anh ấy quyết định gửi lại lời mời cho tất cả bạn bè của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resend

Không có idiom phù hợp