Bản dịch của từ Resend trong tiếng Việt
Resend

Resend (Verb)
She had to resend the email due to a technical error.
Cô ấy phải gửi lại email do lỗi kỹ thuật.
He decided to resend the invitation to all his friends.
Anh ấy quyết định gửi lại lời mời cho tất cả bạn bè của mình.
I will resend the package to ensure it reaches on time.
Tôi sẽ gửi lại gói hàng để đảm bảo nó đến đúng giờ.
Từ "resend" có nghĩa là gửi lại một tài liệu, thông điệp hoặc dữ liệu đã được gửi trước đó nhưng có thể chưa đến nơi hoặc cần được gửi lại do lý do nào đó. Trong tiếng Anh, "resend" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng "resend" có thể phổ biến hơn trong môi trường công nghệ thông tin và truyền thông, khi mà việc gửi lại thông tin lỗi thường được thực hiện.
Từ "resend" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và động từ "send" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sendan", có nghĩa là "gửi". Từ "resend" được hình thành từ sự kết hợp này nhằm diễn tả hành động gửi lại một cái gì đó đã được gửi trước đó. Sự phát triển của từ ngữ này phản ánh nhu cầu giao tiếp trong môi trường hiện đại, nơi việc tái gửi thông tin ngày càng trở nên phổ biến hơn.
Từ "resend" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh thường cần đề cập đến việc gửi lại thông tin. Trong bối cảnh thực tế, "resend" thường được sử dụng trong giao tiếp điện tử, chẳng hạn như email hoặc thông điệp khi tài liệu không được nhận hoặc cần được gửi lại vì lý do nào đó. Từ này phản ánh sự cần thiết của việc đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác và đầy đủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



