Bản dịch của từ Reshoot trong tiếng Việt
Reshoot

Reshoot (Noun)
Hành động quay lại một cảnh của bộ phim.
An act of reshooting a scene of a film.
The director decided on a reshoot for the movie 'Social Network'.
Đạo diễn đã quyết định quay lại cảnh cho bộ phim 'Social Network'.
They didn't plan a reshoot after the first filming of the documentary.
Họ không lên kế hoạch quay lại cảnh sau buổi quay đầu tiên của bộ phim tài liệu.
Will there be a reshoot for the social media campaign video?
Liệu có quay lại cảnh nào cho video chiến dịch truyền thông xã hội không?
The reshoot improved the movie's ending.
Việc quay lại đã cải thiện kết thúc của bộ phim.
They decided against the reshoot due to budget constraints.
Họ quyết định không thực hiện việc quay lại do hạn chế ngân sách.
Reshoot (Verb)
Quay lại (một cảnh trong phim) hoặc quay lại.
Shoot a scene of a film again or differently.
They decided to reshoot the scene for better lighting in October.
Họ quyết định quay lại cảnh để có ánh sáng tốt hơn vào tháng Mười.
The director did not want to reshoot the final scene again.
Đạo diễn không muốn quay lại cảnh cuối cùng một lần nữa.
Will they reshoot the interview with Sarah for the documentary?
Họ có quay lại cuộc phỏng vấn với Sarah cho bộ phim tài liệu không?
She decided to reshoot the interview to improve the lighting.
Cô ấy quyết định quay lại cuộc phỏng vấn để cải thiện ánh sáng.
The director didn't want to reshoot the scene due to time constraints.
Đạo diễn không muốn quay lại cảnh vì hạn chế thời gian.
Từ "reshoot" trong tiếng Anh có nghĩa là quay lại một cảnh trong quá trình sản xuất phim hoặc video, thường nhằm mục đích cải thiện chất lượng hình ảnh hoặc âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "reshoot" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn; thay vào đó, có thể nghe các thuật ngữ như "re-take". Cả hai phiên bản đều không khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng khác nhau về mức độ sử dụng trong các cộng đồng nghe khác nhau.
Từ "reshoot" được hình thành từ hai thành tố: tiền tố "re-" (tái, lại) và danh từ "shoot" (quay phim, chụp ảnh) có nguồn gốc từ động từ "sceotan" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là bắn, phóng. Lịch sử của từ này gắn liền với ngành công nghiệp điện ảnh, nơi việc quay lại cảnh diễn vì lý do kỹ thuật hoặc nghệ thuật trở nên phổ biến. Ý nghĩa hiện tại của "reshoot" phản ánh sự cần thiết trong quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và tính chính xác của hình ảnh.
Từ "reshoot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điện ảnh và nhiếp ảnh, đặc biệt khi cần quay lại một cảnh hoặc chụp lại hình ảnh do không đạt yêu cầu ban đầu. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu giới hạn trong các chủ đề liên quan đến truyền thông và nghệ thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đánh giá hoặc mô tả quy trình sản xuất phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp