Bản dịch của từ Resiled trong tiếng Việt
Resiled

Resiled (Verb)
Many politicians resiled from their promises after the election in 2020.
Nhiều chính trị gia đã không giữ lời hứa sau cuộc bầu cử năm 2020.
The committee did not resile from their agreement about community funding.
Ủy ban không không giữ lời thỏa thuận về quỹ cộng đồng.
Did the mayor resile from his promise to improve public transportation?
Thị trưởng có không giữ lời hứa cải thiện giao thông công cộng không?
Họ từ
Từ "resiled" là quá khứ của động từ "resile", có nghĩa là rút lui hoặc quay lại một hợp đồng hoặc thỏa thuận đã ký. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ tình huống một bên trong thỏa thuận không tiếp tục thực hiện nghĩa vụ của mình. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng sử dụng "rescind" hoặc "revoke" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "resiled" có nguồn gốc từ động từ Latinh "resilire", nghĩa là "nhảy lại" hoặc "quay lại". Tiền tố "re-" diễn tả hành động lặp lại, trong khi "salire" có nghĩa là "nhảy". Trong pháp luật và ngữ cảnh hợp đồng, "resile" chỉ hành động rút lui khỏi một cam kết hoặc thỏa thuận. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại phản ánh ý nghĩa cơ bản về sự quay trở lại hoặc chấm dứt một mối quan hệ pháp lý.
Từ “resiled” xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà tính chính xác và sự rõ ràng trong diễn đạt được ưu tiên. Trong các lĩnh vực pháp lý và thương mại, từ này thường được sử dụng để chỉ việc rút lui hoặc không tuân thủ các điều khoản của một hợp đồng. Sự sử dụng của từ này trong ngữ cảnh chính thức giúp thể hiện sự phức tạp trong các giao dịch và cam kết kinh doanh.