Bản dịch của từ Resinated trong tiếng Việt
Resinated
Resinated (Verb)
Workers resinated the trees in the forest for sustainable production.
Công nhân đã chiết xuất nhựa từ những cây trong rừng để sản xuất bền vững.
They did not resinate the plants last year due to bad weather.
Họ đã không chiết xuất nhựa từ cây vào năm ngoái vì thời tiết xấu.
Did the team resinate the trees before the community event?
Nhóm đã chiết xuất nhựa từ cây trước sự kiện cộng đồng chưa?
They resinated the wooden benches for the community park last summer.
Họ đã phủ nhựa cây lên những ghế gỗ ở công viên cộng đồng mùa hè trước.
The volunteers did not resinate the tables for the outdoor event.
Các tình nguyện viên đã không phủ nhựa cây lên các bàn cho sự kiện ngoài trời.
Did they resinate the new playground equipment for safety?
Họ đã phủ nhựa cây lên thiết bị chơi mới để đảm bảo an toàn chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Resinated cùng Chu Du Speak