Bản dịch của từ Resinated trong tiếng Việt
Resinated

Resinated (Verb)
Workers resinated the trees in the forest for sustainable production.
Công nhân đã chiết xuất nhựa từ những cây trong rừng để sản xuất bền vững.
They did not resinate the plants last year due to bad weather.
Họ đã không chiết xuất nhựa từ cây vào năm ngoái vì thời tiết xấu.
Did the team resinate the trees before the community event?
Nhóm đã chiết xuất nhựa từ cây trước sự kiện cộng đồng chưa?
They resinated the wooden benches for the community park last summer.
Họ đã phủ nhựa cây lên những ghế gỗ ở công viên cộng đồng mùa hè trước.
The volunteers did not resinate the tables for the outdoor event.
Các tình nguyện viên đã không phủ nhựa cây lên các bàn cho sự kiện ngoài trời.
Did they resinate the new playground equipment for safety?
Họ đã phủ nhựa cây lên thiết bị chơi mới để đảm bảo an toàn chưa?
Họ từ
Từ "resinated" là quá khứ phân từ của động từ "resinate", có nghĩa là xử lý hoặc trộn với nhựa (resin) nhằm tạo ra tính chất đặc biệt. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực chế biến thực phẩm, sản xuất nhựa và các quy trình công nghiệp khác. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về âm thanh hoặc cấu trúc viết của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "resinated" xuất phát từ động từ "resinate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "resina", nghĩa là nhựa cây. Nhựa cây được sử dụng từ lâu đời trong các ngành công nghiệp chế biến và nghệ thuật. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh việc sử dụng rộng rãi nhựa trong các sản phẩm như sơn và keo. Hiện tại, "resinated" chỉ trạng thái đã được xử lý bằng nhựa, khẳng định sự liên hệ chặt chẽ với công dụng ban đầu của chất liệu này.
Từ "resinated" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc hóa học, nhưng không phổ biến. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật sản xuất, chế tác đồ gỗ hoặc hương liệu. Ở các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong nội dung mô tả quy trình sản xuất resin hoặc chất kết dính trong công nghiệp.