Bản dịch của từ Resiny trong tiếng Việt

Resiny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resiny (Adjective)

ɹˈɛzəni
ɹˈɛzəni
01

Có tính chất hoặc giống như nhựa; chứa nhựa; đặc trưng của nhựa.

Of the nature of or resembling resin containing resin characteristic of resin.

Ví dụ

The resiny texture of the art piece impressed the gallery visitors.

Kết cấu giống nhựa của tác phẩm nghệ thuật gây ấn tượng cho khách tham quan.

The social project did not have a resiny quality to its materials.

Dự án xã hội không có chất liệu nào giống nhựa.

Does this resiny material enhance the social message of the artwork?

Chất liệu giống nhựa này có làm nổi bật thông điệp xã hội của tác phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resiny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resiny

Không có idiom phù hợp