Bản dịch của từ Resiny trong tiếng Việt
Resiny

Resiny (Adjective)
Có tính chất hoặc giống như nhựa; chứa nhựa; đặc trưng của nhựa.
Of the nature of or resembling resin containing resin characteristic of resin.
The resiny texture of the art piece impressed the gallery visitors.
Kết cấu giống nhựa của tác phẩm nghệ thuật gây ấn tượng cho khách tham quan.
The social project did not have a resiny quality to its materials.
Dự án xã hội không có chất liệu nào giống nhựa.
Does this resiny material enhance the social message of the artwork?
Chất liệu giống nhựa này có làm nổi bật thông điệp xã hội của tác phẩm không?
Họ từ
Từ "resiny" (tính từ) thường được dùng để miêu tả tính chất của các chất hoặc vật liệu có chứa nhựa, hoặc có mùi hương đặc trưng giống như nhựa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và thực vật học. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường áp dụng trong lĩnh vực lịch sử tự nhiên hơn.
Từ "resiny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resina", có nghĩa là 'nhựa'. Từ này được sử dụng để mô tả các đặc tính hoặc phẩm chất liên quan đến nhựa thực vật, thường là những chất lỏng dính và bền. Qua thời gian, ý nghĩa của "resiny" đã được mở rộng để chỉ những đặc điểm có thể gợi nhớ hoặc liên quan đến nhựa, như tính dẻo hoặc sự kết dính, trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "resiny" tương đối ít gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc khi đề cập đến đặc tính của một số vật liệu hoặc trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm thiên nhiên. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa hoặc hóa chất để chỉ đến chất liệu có chứa nhựa. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp