Bản dịch của từ Reskill trong tiếng Việt
Reskill

Reskill (Verb)
Dạy (một người, đặc biệt là người thất nghiệp) những kỹ năng mới.
Teach a person especially an unemployed person new skills.
The government aims to reskill workers affected by the pandemic.
Chính phủ nhằm mục tiêu đào tạo lại kỹ năng cho các công nhân bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
Charities provide programs to reskill individuals for better job opportunities.
Các tổ chức từ thiện cung cấp chương trình đào tạo lại kỹ năng cho cá nhân để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Universities offer courses to reskill adults looking to change careers.
Các trường đại học cung cấp các khóa học để đào tạo lại kỹ năng cho người lớn muốn thay đổi nghề nghiệp.
Từ "reskill" chỉ hành động học hỏi và phát triển kỹ năng mới để phù hợp với yêu cầu công việc hiện đại hoặc chuyển đổi nghề nghiệp. Thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reskill" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do sự thay đổi trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "reskill" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" nghĩa là "lại" và từ "skill" đến từ tiếng Anglo-Saxon "sciellan", có nghĩa là "khả năng" hoặc "tài năng". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 20, nhấn mạnh việc cập nhật hoặc học lại các kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động đổi mới. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sự thích ứng trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "reskill" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người viết và nói thường đề cập đến việc phát triển kỹ năng mới nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường lao động. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh giáo dục và phát triển nghề nghiệp, liên quan đến việc đào tạo lại cho người lao động nhằm tăng cường khả năng làm việc trong môi trường thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp