Bản dịch của từ Reskill trong tiếng Việt

Reskill

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reskill (Verb)

ɹˈɛskˌɪl
ɹˈɛskˌɪl
01

Dạy (một người, đặc biệt là người thất nghiệp) những kỹ năng mới.

Teach a person especially an unemployed person new skills.

Ví dụ

The government aims to reskill workers affected by the pandemic.

Chính phủ nhằm mục tiêu đào tạo lại kỹ năng cho các công nhân bị ảnh hưởng bởi đại dịch.

Charities provide programs to reskill individuals for better job opportunities.

Các tổ chức từ thiện cung cấp chương trình đào tạo lại kỹ năng cho cá nhân để có cơ hội việc làm tốt hơn.

Universities offer courses to reskill adults looking to change careers.

Các trường đại học cung cấp các khóa học để đào tạo lại kỹ năng cho người lớn muốn thay đổi nghề nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reskill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reskill

Không có idiom phù hợp