Bản dịch của từ Resoluteness trong tiếng Việt
Resoluteness

Resoluteness (Noun)
Her resoluteness helped the community during the crisis last year.
Sự kiên quyết của cô ấy đã giúp cộng đồng trong khủng hoảng năm ngoái.
The committee's resoluteness did not waver in the face of opposition.
Sự kiên quyết của ủy ban không bị lung lay trước sự phản đối.
Is resoluteness essential for leaders in social movements like Black Lives Matter?
Sự kiên quyết có cần thiết cho các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Resoluteness (Adjective)
Thể hiện sự vững chắc hoặc quyết tâm.
Showing firmness or determination.
Her resoluteness helped the community during the recent flood crisis.
Sự kiên quyết của cô ấy đã giúp cộng đồng trong cuộc khủng hoảng lũ lụt gần đây.
Many do not appreciate her resoluteness in social justice matters.
Nhiều người không đánh giá cao sự kiên quyết của cô ấy trong các vấn đề công bằng xã hội.
Is his resoluteness influencing others to join the protest?
Liệu sự kiên quyết của anh ấy có ảnh hưởng đến người khác tham gia biểu tình không?
Họ từ
Từ "resoluteness" chỉ tính kiên quyết và vững vàng trong hành động hoặc quyết định. Nó thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ và không lưỡng lự trong việc theo đuổi mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả phiên bản Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, từ "resolute" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong văn phong hàng ngày cả tại Anh và Mỹ, nhưng "resoluteness" mang tính trang trọng hơn.
Từ "resoluteness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "resolutus", mang nghĩa là "giải quyết" hoặc "quyết tâm". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (nghĩa là "lại") và động từ "solvere" (có nghĩa là "giải quyết"). Khái niệm này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, dùng để chỉ sự kiên quyết và quyết tâm trong hành động. Biểu thị một thái độ dứt khoát, "resoluteness" liên quan chặt chẽ đến ý chí và nghị lực trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "resoluteness" thể hiện sự kiên định và quyết tâm, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thái độ hoặc hành động của cá nhân trong các tình huống khó khăn. Trong các phần thi IELTS, từ này không phổ biến nhưng có thể gặp trong IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về đặc điểm tính cách hoặc lòng quyết tâm của con người. "Resoluteness" cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, tài liệu tâm lý và các cuộc thảo luận chính trị, nơi mà lập trường cứng rắn là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

