Bản dịch của từ Resolution session trong tiếng Việt

Resolution session

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resolution session (Noun)

ɹˌɛzəlˈuʃən sˈɛʃən
ɹˌɛzəlˈuʃən sˈɛʃən
01

Cuộc họp chính thức để thảo luận và giải quyết các vấn đề.

A formal or official meeting to discuss and resolve issues or problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc tụ họp nhằm đưa ra quyết định về các vấn đề cụ thể.

A gathering aimed at coming to decisions on specific matters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phiên họp được chỉ định để xử lý và giải quyết xung đột hoặc tranh chấp.

A session designated for addressing and resolving conflicts or disputes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resolution session cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resolution session

Không có idiom phù hợp