Bản dịch của từ Resourcefully trong tiếng Việt
Resourcefully

Resourcefully (Adverb)
Theo cách có thể giải quyết các vấn đề hoặc khó khăn một cách hiệu quả.
In a way that is able to deal with problems or difficulties effectively.
She resourcefully organized a community event for 200 people last month.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện cộng đồng cho 200 người tháng trước một cách khéo léo.
They did not resourcefully handle the issues during the town meeting.
Họ đã không xử lý vấn đề một cách khéo léo trong cuộc họp thị trấn.
How can we resourcefully solve social problems in our neighborhood?
Chúng ta có thể giải quyết các vấn đề xã hội trong khu phố một cách khéo léo như thế nào?
Họ từ
Từ "resourcefully" là trạng từ chỉ cách thức thực hiện hành động một cách khéo léo và sáng tạo, đặc biệt trong việc tận dụng các nguồn lực sẵn có để giải quyết vấn đề. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để mô tả hành động trong bối cảnh cá nhân hoặc nghề nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào khía cạnh sáng tạo hơn.
Từ "resourcefully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "resource", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "resourse", nghĩa là "cung cấp". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Latinh "resurgere", mang nghĩa là "đứng dậy". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ khả năng sử dụng hiệu quả nguồn lực và giải quyết vấn đề sáng tạo. Hiện tại, "resourcefully" đề cập đến sự khéo léo trong việc tận dụng tài nguyên, phản ánh khả năng tìm ra giải pháp trong các tình huống khó khăn.
Từ "resourcefully" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, với tần suất vừa phải, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả khả năng xử lý tình huống một cách sáng tạo và hiệu quả. Trong các bài thi, từ này thường xuất hiện trong chủ đề liên quan đến phát triển bền vững, giải quyết vấn đề và quản lý tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cách một cá nhân hoặc tổ chức tìm ra giải pháp hiệu quả trước những thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp