Bản dịch của từ Respectfully trong tiếng Việt

Respectfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respectfully (Adverb)

ɹɪspˈɛktflli
ɹɪspˈɛktfəli
01

Một cách tôn trọng.

In a respectful manner.

Ví dụ

She spoke respectfully to the elderly during the community meeting.

Cô ấy nói chuyện một cách tôn trọng với người lớn tuổi trong cuộc họp cộng đồng.

He did not behave respectfully towards his classmates during the discussion.

Cậu ấy không cư xử một cách tôn trọng với bạn học trong cuộc thảo luận.

Did they treat the volunteers respectfully at the charity event?

Họ có đối xử tôn trọng với các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/respectfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respectfully

Không có idiom phù hợp