Bản dịch của từ Restarting trong tiếng Việt
Restarting

Restarting(Verb)
Bắt đầu hoặc khiến bắt đầu lại sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn.
Begin or cause to begin again after a pause or interruption.
Dạng động từ của Restarting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restart |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restarted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restarted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restarts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restarting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "restarting" thường được hiểu là hành động khởi động lại một thiết bị, hệ thống hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, "restarting" thường sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ví dụ như máy tính hoặc phần mềm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng hình thức "restarting" mà không thay đổi về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thuộc dạng động từ, có thể được sử dụng trong cả thì hiện tại và quá khứ: "restart" và "restarted".
Từ "restarting" xuất phát từ hậu tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "quay lại", và động từ "start" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "styrtan", nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi động". Sự kết hợp này diễn tả hành động bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động một lần nữa. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ hành động khởi động lại hệ thống hoặc thiết bị nhằm phục hồi trạng thái hoạt động.
Từ "restarting" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ và cải cách. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc khởi động lại hệ thống hoặc thiết bị nhằm khắc phục lỗi. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cách tái khởi động cuộc sống hoặc sự nghiệp trong bối cảnh thay đổi cá nhân hoặc xã hội.
Họ từ
Từ "restarting" thường được hiểu là hành động khởi động lại một thiết bị, hệ thống hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, "restarting" thường sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ví dụ như máy tính hoặc phần mềm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng hình thức "restarting" mà không thay đổi về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thuộc dạng động từ, có thể được sử dụng trong cả thì hiện tại và quá khứ: "restart" và "restarted".
Từ "restarting" xuất phát từ hậu tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "quay lại", và động từ "start" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "styrtan", nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi động". Sự kết hợp này diễn tả hành động bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động một lần nữa. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ hành động khởi động lại hệ thống hoặc thiết bị nhằm phục hồi trạng thái hoạt động.
Từ "restarting" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ và cải cách. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc khởi động lại hệ thống hoặc thiết bị nhằm khắc phục lỗi. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cách tái khởi động cuộc sống hoặc sự nghiệp trong bối cảnh thay đổi cá nhân hoặc xã hội.
