Bản dịch của từ Restationed trong tiếng Việt
Restationed
Verb
Restationed (Verb)
ɹistˈeɪʃənd
ɹistˈeɪʃənd
Ví dụ
The government restationed many social workers to rural areas last year.
Chính phủ đã điều chuyển nhiều nhân viên xã hội đến vùng nông thôn năm ngoái.
They did not restation any volunteers during the recent social crisis.
Họ không điều chuyển bất kỳ tình nguyện viên nào trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.
Did the organization restation staff for the new community project?
Tổ chức đã điều chuyển nhân viên cho dự án cộng đồng mới chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Restationed
Không có idiom phù hợp