Bản dịch của từ Restocking trong tiếng Việt
Restocking

Restocking (Verb)
The store is restocking shelves with new books every Saturday.
Cửa hàng đang bổ sung sách mới vào kệ mỗi thứ Bảy.
They are not restocking the supplies until next month.
Họ sẽ không bổ sung hàng hóa cho đến tháng sau.
Are they restocking the food pantry this week?
Họ có bổ sung thực phẩm cho kho thực phẩm tuần này không?
Dạng động từ của Restocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restocking |
Họ từ
"Restocking" là một thuật ngữ chỉ hoạt động bổ sung hàng hóa vào kho hoặc kệ trưng bày, nhằm đảm bảo sự đầy đủ của sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bán lẻ và quản lý chuỗi cung ứng. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, "restocking" có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn, đôi khi được thay thế bằng "replenishment". Phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "restocking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "stock", bắt nguồn từ tiếng Latin "stocca", có nghĩa là "cổ phiếu" hoặc "tài sản". Lịch sử của từ này gắn liền với hành động bổ sung hàng hóa vào kho hoặc cửa hàng sau khi đã bán ra. Đến nay, "restocking" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại để chỉ quá trình cung cấp lại hàng hóa nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
Từ "restocking" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về quản lý kho và thương mại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, đặc biệt là trong ngành bán lẻ và logistics, khi đề cập đến việc bổ sung hàng hóa để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng. "Restocking" còn có thể liên quan đến quá trình bảo trì và quản lý hàng tồn kho trong các cơ sở lưu trú và dịch vụ.