Bản dịch của từ Restore order trong tiếng Việt

Restore order

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restore order (Verb)

ɹɨstˈɔɹ ˈɔɹdɚ
ɹɨstˈɔɹ ˈɔɹdɚ
01

Đưa trở về trạng thái trước đó.

To bring back to a former condition.

Ví dụ

The government must restore order after the recent protests in 2023.

Chính phủ phải khôi phục trật tự sau các cuộc biểu tình gần đây năm 2023.

They did not restore order during the chaotic city council meeting last week.

Họ đã không khôi phục trật tự trong cuộc họp hội đồng thành phố hỗn loạn tuần trước.

Will the police restore order in the streets after the riots?

Liệu cảnh sát có khôi phục trật tự trên đường phố sau các cuộc bạo loạn không?

02

Thiết lập lại trật tự sau một sự gián đoạn.

To establish order again after a disruption.

Ví dụ

The police will restore order after the protest in downtown Chicago.

Cảnh sát sẽ khôi phục trật tự sau cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago.

They did not restore order quickly during the recent riots.

Họ đã không khôi phục trật tự nhanh chóng trong các cuộc bạo loạn gần đây.

Can the government restore order in the city after the chaos?

Chính phủ có thể khôi phục trật tự trong thành phố sau sự hỗn loạn không?

03

Sửa chữa một cái gì đó về trạng thái ban đầu của nó.

To repair something to its original state.

Ví dụ

The community worked hard to restore order after the protests.

Cộng đồng đã làm việc chăm chỉ để khôi phục trật tự sau các cuộc biểu tình.

They did not restore order quickly during the chaotic event.

Họ không khôi phục trật tự nhanh chóng trong sự kiện hỗn loạn.

Can we restore order in society after the recent riots?

Chúng ta có thể khôi phục trật tự trong xã hội sau các cuộc bạo loạn gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restore order cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restore order

Không có idiom phù hợp