Bản dịch của từ Restore order trong tiếng Việt
Restore order
Restore order (Verb)
The government must restore order after the recent protests in 2023.
Chính phủ phải khôi phục trật tự sau các cuộc biểu tình gần đây năm 2023.
They did not restore order during the chaotic city council meeting last week.
Họ đã không khôi phục trật tự trong cuộc họp hội đồng thành phố hỗn loạn tuần trước.
Will the police restore order in the streets after the riots?
Liệu cảnh sát có khôi phục trật tự trên đường phố sau các cuộc bạo loạn không?
Thiết lập lại trật tự sau một sự gián đoạn.
To establish order again after a disruption.
The police will restore order after the protest in downtown Chicago.
Cảnh sát sẽ khôi phục trật tự sau cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago.
They did not restore order quickly during the recent riots.
Họ đã không khôi phục trật tự nhanh chóng trong các cuộc bạo loạn gần đây.
Can the government restore order in the city after the chaos?
Chính phủ có thể khôi phục trật tự trong thành phố sau sự hỗn loạn không?
The community worked hard to restore order after the protests.
Cộng đồng đã làm việc chăm chỉ để khôi phục trật tự sau các cuộc biểu tình.
They did not restore order quickly during the chaotic event.
Họ không khôi phục trật tự nhanh chóng trong sự kiện hỗn loạn.
Can we restore order in society after the recent riots?
Chúng ta có thể khôi phục trật tự trong xã hội sau các cuộc bạo loạn gần đây không?
Cụm từ "restore order" có nghĩa là khôi phục trạng thái trật tự, ổn định sau khi xảy ra sự hỗn loạn hoặc bất ổn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc quân sự, chỉ hành động của các cơ quan chức năng nhằm tái lập kỷ cương. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong âm điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm /ɔː/ trong "order".