Bản dịch của từ Restore order trong tiếng Việt
Restore order

Restore order(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "restore order" có nghĩa là khôi phục trạng thái trật tự, ổn định sau khi xảy ra sự hỗn loạn hoặc bất ổn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc quân sự, chỉ hành động của các cơ quan chức năng nhằm tái lập kỷ cương. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong âm điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm /ɔː/ trong "order".
Cụm từ "restore order" có nghĩa là khôi phục trạng thái trật tự, ổn định sau khi xảy ra sự hỗn loạn hoặc bất ổn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc quân sự, chỉ hành động của các cơ quan chức năng nhằm tái lập kỷ cương. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong âm điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm /ɔː/ trong "order".
