Bản dịch của từ Restricted trong tiếng Việt
Restricted

Restricted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hạn chế.
Simple past and past participle of restrict.
The government restricted social gatherings during the COVID-19 pandemic.
Chính phủ đã hạn chế các buổi tập trung xã hội trong đại dịch COVID-19.
They did not restrict access to the community center for all residents.
Họ không hạn chế quyền truy cập vào trung tâm cộng đồng cho tất cả cư dân.
Did the city restrict public events last year due to safety concerns?
Thành phố có hạn chế các sự kiện công cộng năm ngoái vì lý do an toàn không?
Dạng động từ của Restricted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restrict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restricted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restricted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restricts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restricting |
Họ từ
Từ "restricted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị hạn chế hoặc giới hạn trong một số điều kiện nhất định. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như quy định pháp lý, quyền hạn hoặc truy cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "restricted" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể gặp thuật ngữ bổ sung như "restricted area" trong bối cảnh an ninh sân bay. Từ này thường được dùng trong các tài liệu chính thức hoặc báo cáo.
Từ "restricted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "restringere", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "stringere", nghĩa là "thắt chặt" hoặc "siết lại". Lịch sử từ này liên quan đến hành động giới hạn hoặc ngăn cản sự phát triển tự do. Trong ngữ cảnh hiện tại, "restricted" được sử dụng để chỉ những điều bị hạn chế, không cho phép tự do, phù hợp với ý nghĩa truyền thống của việc kiểm soát hoặc giới hạn quyền truy cập.
Từ "restricted" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề pháp lý, chính trị, và xã hội. Trong Writing, nó thường được sử dụng để diễn đạt những giới hạn hoặc quy định. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hạn chế quyền truy cập, thông tin, hoặc tài nguyên, nhấn mạnh sự kiểm soát và ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



