Bản dịch của từ Resubmit trong tiếng Việt
Resubmit
Verb
Resubmit (Verb)
01
Gửi lại (một cái gì đó, chẳng hạn như kế hoạch, đơn đăng ký hoặc từ chức).
Submit something such as a plan application or resignation again.
Ví dụ
I need to resubmit my essay for the IELTS writing task.
Tôi cần nộp lại bài tiểu luận cho bài viết IELTS.
She forgot to resubmit her speaking test recording on time.
Cô ấy quên nộp lại bản ghi âm bài thi nói đúng hạn.
Did you resubmit your application for the IELTS exam registration?
Bạn đã nộp lại đơn đăng ký thi IELTS chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resubmit
Không có idiom phù hợp