Bản dịch của từ Resubscribe trong tiếng Việt
Resubscribe

Resubscribe (Verb)
Gia hạn đăng ký một ấn phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
Renew a subscription to a publication or online service.
I will resubscribe to the social magazine next month.
Tôi sẽ gia hạn đăng ký tạp chí xã hội vào tháng tới.
Many users did not resubscribe to the social platform this year.
Nhiều người dùng đã không gia hạn đăng ký nền tảng xã hội năm nay.
Will you resubscribe to the social news service after cancellation?
Bạn có gia hạn đăng ký dịch vụ tin tức xã hội sau khi hủy không?
Từ "resubscribe" là một động từ, có nghĩa là đăng ký lại dịch vụ sau khi đã hủy bỏ hoặc hết hạn đăng ký trước đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến dịch vụ trực tuyến như bản tin, tạp chí, hoặc các nền tảng số khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "resubscribe" không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phiên bản.
Từ "resubscribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "subscribe" xuất phát từ "subscribere", nghĩa là "ký vào" hoặc "đăng ký". Sự kết hợp này diễn tả hành động đăng ký lại một dịch vụ hay tài nguyên nào đó. Lịch sử từ này liên quan đến sự phát triển của các dịch vụ trực tuyến, nơi người dùng thường phải xác nhận lại sự quan tâm của mình đối với một dịch vụ hoặc bản tin.
Từ "resubscribe" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) chủ yếu liên quan đến các chủ đề như công nghệ thông tin và dịch vụ trực tuyến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dịch vụ đăng ký, chẳng hạn như điện tử, bản tin, hay các nền tảng truyền thông xã hội, khi người dùng muốn tiếp tục nhận thông tin sau khi đã tạm ngừng.