Bản dịch của từ Resurge trong tiếng Việt

Resurge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resurge (Noun)

ɹɪsˈɝɹdʒ
ɹɪsˈɝɹdʒ
01

Một đợt tăng thêm hoặc mới; một sự đột biến trở lại hoặc ngược lại.

A further or fresh surge; a surge back or backwards.

Ví dụ

The resurge of interest in traditional crafts boosted local economies.

Sự trỗi dậy của mối quan tâm đến các nghề thủ công truyền thống đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

After the pandemic, there was a resurge in community volunteering efforts.

Sau đại dịch, các nỗ lực tình nguyện cộng đồng lại trỗi dậy.

The resurge of protests led to significant changes in government policies.

Sự trỗi dậy của các cuộc biểu tình đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách của chính phủ.

Resurge (Verb)

ɹɪsˈɝɹdʒ
ɹɪsˈɝɹdʒ
01

Để tăng trở lại một lần nữa.

To surge back again.

Ví dụ

Community support resurged after the disaster struck the town.

Sự hỗ trợ của cộng đồng lại trỗi dậy sau khi thảm họa xảy ra với thị trấn.

Volunteer efforts resurge during times of need in the community.

Nỗ lực tình nguyện trỗi dậy trong những thời điểm cộng đồng cần đến.

Hope and unity resurge in society after facing challenges together.

Hy vọng và sự đoàn kết trỗi dậy trong xã hội sau khi cùng nhau đối mặt với thử thách.

02

Để trỗi dậy trở lại, hãy hồi sinh.

To rise again, be resurgent.

Ví dụ

Community support resurges after the devastating flood.

Sự ủng hộ của cộng đồng lại trỗi dậy sau trận lũ lụt tàn khốc.

Volunteer numbers resurge during times of crisis.

Số lượng tình nguyện viên trỗi dậy trong thời kỳ khủng hoảng.

Hope and unity resurge in the aftermath of a tragedy.

Hy vọng và sự đoàn kết trỗi dậy sau thảm kịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resurge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resurge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.