Bản dịch của từ Resurge trong tiếng Việt
Resurge

Resurge (Noun)
The resurge of interest in traditional crafts boosted local economies.
Sự trỗi dậy của mối quan tâm đến các nghề thủ công truyền thống đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
After the pandemic, there was a resurge in community volunteering efforts.
Sau đại dịch, các nỗ lực tình nguyện cộng đồng lại trỗi dậy.
The resurge of protests led to significant changes in government policies.
Sự trỗi dậy của các cuộc biểu tình đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách của chính phủ.
Resurge (Verb)
Để tăng trở lại một lần nữa.
To surge back again.
Community support resurged after the disaster struck the town.
Sự hỗ trợ của cộng đồng lại trỗi dậy sau khi thảm họa xảy ra với thị trấn.
Volunteer efforts resurge during times of need in the community.
Nỗ lực tình nguyện trỗi dậy trong những thời điểm cộng đồng cần đến.
Hope and unity resurge in society after facing challenges together.
Hy vọng và sự đoàn kết trỗi dậy trong xã hội sau khi cùng nhau đối mặt với thử thách.
Community support resurges after the devastating flood.
Sự ủng hộ của cộng đồng lại trỗi dậy sau trận lũ lụt tàn khốc.
Volunteer numbers resurge during times of crisis.
Số lượng tình nguyện viên trỗi dậy trong thời kỳ khủng hoảng.
Hope and unity resurge in the aftermath of a tragedy.
Hy vọng và sự đoàn kết trỗi dậy sau thảm kịch.
Họ từ
Từ "resurge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resurgere", nghĩa là "tái xuất" hoặc "tái sinh". Nó mô tả hiện tượng hoặc hành động trở lại mạnh mẽ sau một khoảng thời gian sụt giảm hoặc ngừng lại. Trong tiếng Anh, "resurge" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa các vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của từ.
Từ "resurge" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "resurgere", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "surgere" có nghĩa là "vươn lên" hoặc "nổi dậy". Lịch sử từ này phản ánh quá trình hồi sinh hoặc tái xuất hiện của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "resurge" mang ý nghĩa chính là phục hồi hoặc trở lại một trạng thái trước đây, thường được áp dụng cho các phong trào văn hóa, xu hướng hoặc hiện tượng xã hội.
Từ "resurge" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh thái học hoặc nghiên cứu xã hội, chỉ sự phục hồi hoặc trở lại của một hiện tượng sau thời gian giảm sút. Nó cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về sự hồi sinh văn hóa hoặc xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp