Bản dịch của từ Resurgent trong tiếng Việt
Resurgent

Resurgent (Adjective)
Tăng lên hoặc phục hồi sau một thời gian ít hoạt động, ít phổ biến hoặc ít xuất hiện.
Increasing or reviving after a period of little activity popularity or occurrence.
The resurgent interest in traditional crafts is evident in many communities.
Sự quan tâm tăng trở lại vào nghề thủ công truyền thống rõ ràng ở nhiều cộng đồng.
There is no resurgent support for the outdated policies among the youth.
Không có sự ủng hộ tăng trở lại cho các chính sách lỗi thời giữa thanh thiếu niên.
Is the resurgent focus on environmental issues a global trend?
Việc tập trung tăng trở lại vào các vấn đề môi trường có phải là một xu hướng toàn cầu không?
Họ từ
Từ "resurgent" có nghĩa là sự quay trở lại mạnh mẽ, thường đề cập đến sự phục hồi hoặc tái xuất hiện sau một thời gian suy giảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc kinh tế, "resurgent" thường được áp dụng để mô tả các xu hướng, phong trào hoặc nền kinh tế đang hồi phục, thể hiện sự tái sinh năng động trong các lĩnh vực này.
Từ "resurgent" xuất phát từ gốc Latin "resurgere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "surgere" có nghĩa là "nổi lên". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh như sự phục hồi hay sự tái xuất hiện sau khi đã lùi lại. Ngày nay, "resurgent" thường chỉ một tình trạng, phong trào hoặc xu hướng tái phát triển mạnh mẽ, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "resurgent" xuất hiện ở mức độ tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, chính trị hoặc xã hội để mô tả sự hồi sinh hoặc sự trở lại mạnh mẽ của một hiện tượng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo chí và thảo luận về xu hướng toàn cầu, như sự phục hồi của nền kinh tế hoặc phong trào chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp