Bản dịch của từ Reviving trong tiếng Việt
Reviving

Reviving (Verb)
Volunteers are reviving the old community center in town.
Tình nguyện viên đang hồi sinh trung tâm cộng đồng cũ trong thị trấn.
Local artists are reviving traditional music through performances.
Các nghệ sĩ địa phương đang hồi sinh âm nhạc truyền thống qua các buổi biểu diễn.
The new initiative aims at reviving interest in local history.
Sáng kiến mới nhằm mục tiêu hồi sinh sự quan tâm vào lịch sử địa phương.
Reviving old traditions can strengthen community bonds.
Khôi phục các truyền thống cũ có thể củng cố mối liên kết cộng đồng.
Volunteers are reviving the local park by planting new trees.
Những tình nguyện viên đang khôi phục công viên địa phương bằng cách trồng cây mới.
The organization's efforts in reviving cultural heritage are commendable.
Những nỗ lực của tổ chức trong việc khôi phục di sản văn hóa là đáng khen ngợi.
Dạng động từ của Reviving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviving |
Họ từ
"Reviving" là một động từ có nguồn gốc từ từ "revive", có nghĩa là khôi phục hoặc làm sống lại một thứ gì đó đã bị ngừng hoạt động, mất đi hoặc đã yếu đi. Trong ngữ cảnh văn hóa hoặc tâm lý, từ này thường liên quan đến việc tái sinh một phong trào, ý tưởng hoặc cảm xúc. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có thể khác một chút, nhưng nghĩa và cách sử dụng chung không thay đổi đáng kể, với dạng viết và nghĩa tương đồng trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "reviving" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "reviviscere", có nghĩa là "sống lại" hoặc "trở lại sự sống". "Re-" là tiền tố có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", còn "vivus" có nghĩa là "sống". Từ thế kỷ 15, "reviving" đã được sử dụng để chỉ hành động khôi phục sự sống hoặc năng lượng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hồi sinh các hoạt động, phong trào, hoặc cảm xúc, gắn liền với ý niệm tái sinh và tái hiện.
Từ "reviving" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về các chủ đề liên quan đến sự đổi mới, tái sinh văn hóa hoặc môi trường. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về y tế hoặc các chương trình phục hồi. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "reviving" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phục hồi các trào lưu, phong cách hoặc sản phẩm đã lỗi thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp