Bản dịch của từ Reviving trong tiếng Việt
Reviving
Reviving (Verb)
Volunteers are reviving the old community center in town.
Tình nguyện viên đang hồi sinh trung tâm cộng đồng cũ trong thị trấn.
Local artists are reviving traditional music through performances.
Các nghệ sĩ địa phương đang hồi sinh âm nhạc truyền thống qua các buổi biểu diễn.
Reviving old traditions can strengthen community bonds.
Khôi phục các truyền thống cũ có thể củng cố mối liên kết cộng đồng.
Volunteers are reviving the local park by planting new trees.
Những tình nguyện viên đang khôi phục công viên địa phương bằng cách trồng cây mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp