Bản dịch của từ Reviving trong tiếng Việt

Reviving

Verb

Reviving (Verb)

ɹivˈɑɪvɪŋ
ɹɪvˈɑɪvɪŋ
01

Khôi phục lại sự sống hoặc ý thức.

Restore to life or consciousness.

Ví dụ

Volunteers are reviving the old community center in town.

Tình nguyện viên đang hồi sinh trung tâm cộng đồng cũ trong thị trấn.

Local artists are reviving traditional music through performances.

Các nghệ sĩ địa phương đang hồi sinh âm nhạc truyền thống qua các buổi biểu diễn.

02

Cung cấp sức mạnh hoặc năng lượng mới cho.

Give new strength or energy to.

Ví dụ

Reviving old traditions can strengthen community bonds.

Khôi phục các truyền thống cũ có thể củng cố mối liên kết cộng đồng.

Volunteers are reviving the local park by planting new trees.

Những tình nguyện viên đang khôi phục công viên địa phương bằng cách trồng cây mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reviving

Không có idiom phù hợp