Bản dịch của từ Resurrender trong tiếng Việt
Resurrender
Resurrender (Noun)
Hành động hoặc sự kiện đầu hàng lần nữa; đầu hàng lần thứ hai hoặc hơn nữa.
The action or fact of surrendering again a second or further surrender.
The resurrender of the community was unexpected after the protest.
Sự đầu hàng của cộng đồng là điều không ngờ sau cuộc biểu tình.
Many believed that resurrender would not happen again.
Nhiều người tin rằng sự đầu hàng sẽ không xảy ra lần nữa.
Is resurrender common in social movements today?
Liệu sự đầu hàng có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Resurrender (Verb)
Để đầu hàng một lần nữa.
To surrender again.
Many activists resurrender their rights for social justice in the community.
Nhiều nhà hoạt động lại từ bỏ quyền lợi vì công bằng xã hội trong cộng đồng.
They did not resurrender their demands during the protests in 2022.
Họ đã không từ bỏ yêu cầu của mình trong các cuộc biểu tình năm 2022.
Will citizens resurrender their freedoms for safety during the crisis?
Liệu công dân có từ bỏ tự do vì an toàn trong khủng hoảng không?
Từ "resurrender" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là việc giao nộp hoặc đầu hàng lại một lần nữa. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được áp dụng trong các tình huống chính trị hoặc quân sự, nơi có thể xảy ra nhiều lần đầu hàng. Hiện tại, từ này không có phiên bản khác trong Anh-Anh hay Anh-Mỹ và thường được phát âm đồng nhất. Tuy nhiên, do tính không phổ biến, cách sử dụng từ này có thể không được chấp nhận rộng rãi trong ngôn ngữ chính thức.
Từ "resurrender" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và động từ "surrender", bắt nguồn từ tiếng Pháp "surrendre", cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin "surrender" (sub + rendere, nghĩa là "nộp lại"). Lịch sử của từ này ghi nhận sự gia tăng sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và pháp lý, nơi người ta nhấn mạnh hành động nộp lại quyền lực hoặc tài sản sau khi đã từng từ bỏ chúng. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự lặp lại của hành động surrender trong bối cảnh cụ thể.
Từ "resurrender" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự, nói về việc tái nộp mình hoặc đầu hàng một lần nữa. Tác động của từ này có thể được cảm nhận trong các tình huống diễn ra trong các cuộc xung đột hay trong các tình huống tâm lý, nơi có sự thay đổi về quyết định đầu hàng. Do đó, sự phổ biến của nó chỉ giới hạn trong những lĩnh vực cụ thể và không phổ biến trong giao tiếp thông thường.