Bản dịch của từ Resuscitate trong tiếng Việt

Resuscitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resuscitate (Verb)

ɹisˈʌsɪtˌeɪt
ɹɪsˈʌsɪtˌeɪt
01

Hồi sinh (ai đó) khỏi tình trạng bất tỉnh hoặc cái chết rõ ràng.

Revive someone from unconsciousness or apparent death.

Ví dụ

He resuscitated the drowning victim at the beach.

Anh ta hồi sinh nạn nhân đuối nước ở bãi biển.

She didn't know how to resuscitate the unconscious man.

Cô ấy không biết cách hồi sinh người đang bất tỉnh.

Did the lifeguard successfully resuscitate the person at the pool?

Người cứu hộ có hồi sinh thành công người đó ở hồ bơi không?

Dạng động từ của Resuscitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resuscitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resuscitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resuscitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resuscitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resuscitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resuscitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resuscitate

Không có idiom phù hợp