Bản dịch của từ Resuscitate trong tiếng Việt
Resuscitate

Resuscitate (Verb)
He resuscitated the drowning victim at the beach.
Anh ta hồi sinh nạn nhân đuối nước ở bãi biển.
She didn't know how to resuscitate the unconscious man.
Cô ấy không biết cách hồi sinh người đang bất tỉnh.
Did the lifeguard successfully resuscitate the person at the pool?
Người cứu hộ có hồi sinh thành công người đó ở hồ bơi không?
Dạng động từ của Resuscitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resuscitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resuscitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resuscitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resuscitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resuscitating |
Họ từ
Từ "resuscitate" có nghĩa là hồi sinh hoặc khôi phục lại sự sống cho một người hoặc động vật đã ngừng thở hoặc tim đập. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể để chỉ các kỹ thuật hồi sức tim phổi. "Resuscitation" (hồi sức) là dạng danh từ tương ứng của nó.
Từ "resuscitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resuscitare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "suscitare" mang nghĩa "kích thích" hoặc "gây ra". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, diễn tả hành động hồi sinh hoặc khôi phục lại sự sống sau khi đã ngừng. Ngày nay, "resuscitate" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ việc phục hồi chức năng hô hấp và tuần hoàn của người bệnh, thể hiện rõ nét ý nghĩa hồi sinh từ gốc Latin.
Từ "resuscitate" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, y tế và cứu nạn, đặc biệt trong môn thi IELTS, nơi từ này có thể xuất hiện trong các bài viết, nghe và nói về các chủ đề y học hay khủng hoảng. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hồi sinh người đã ngừng thở hoặc mất ý thức, thể hiện tính khẩn cấp và kỹ thuật y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp