Bản dịch của từ Resuscitating trong tiếng Việt
Resuscitating

Resuscitating (Verb)
Làm cho cái gì đó hoạt động hoặc thành công trở lại.
To make something active or successful again.
The community is resuscitating local traditions through cultural festivals.
Cộng đồng đang hồi sinh các truyền thống địa phương thông qua lễ hội văn hóa.
They are not resuscitating outdated social practices in modern society.
Họ không hồi sinh các thực hành xã hội lỗi thời trong xã hội hiện đại.
Are they resuscitating interest in volunteering among young people?
Họ có đang hồi sinh sự quan tâm đến tình nguyện trong giới trẻ không?
Dạng động từ của Resuscitating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resuscitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resuscitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resuscitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resuscitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resuscitating |
Họ từ
"Resuscitating" là một động từ, có nghĩa là khôi phục sự sống hoặc hồi tỉnh cho một người đang bị ngưng tim hoặc ngừng thở. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt là liên quan đến các biện pháp hồi sức tim phổi (CPR). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh y tế, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các trường hợp thông thường và văn hóa.
Từ "resuscitating" bắt nguồn từ tiếng Latin "resuscitare", có nghĩa là "hồi sinh" hoặc "làm sống lại". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" (lại) và động từ "suscitare" (kích thích, đánh thức). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hành động phục hồi sự sống cho những người bị ngừng tim hoặc hô hấp. Ngày nay, "resuscitating" vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhấn mạnh đến quá trình làm sống lại từ trạng thái không sống hoặc bất tỉnh.
Từ "resuscitating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong phần nghe và viết, nhất là trong bối cảnh y tế hoặc cứu hộ. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hồi sinh, cải thiện tình trạng sức khỏe hoặc khôi phục một hoạt động nào đó. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu y khoa và cứu sinh, cũng tương đối phổ biến.