Bản dịch của từ Retch trong tiếng Việt

Retch

Noun [U/C] Verb

Retch (Noun)

ɹɛtʃ
ɹɛtʃ
01

Cử động hoặc âm thanh nôn mửa.

A movement or sound of vomiting.

Ví dụ

The retch of the drunk man disturbed the peace in the park.

Cái nôn của người đàn ông say rượu làm xáo trộn sự yên bình trong công viên.

The mother's retch after seeing the accident was heartbreaking.

Cái nôn của mẹ sau khi chứng kiến vụ tai nạn làm tan nát lòng người.

Did the retch of the child scare away the other kids?

Cái nôn của đứa trẻ có làm các em nhỏ khác sợ hãi không?

Retch (Verb)

ɹɛtʃ
ɹɛtʃ
01

Tạo ra âm thanh và chuyển động của nôn mửa.

Make the sound and movement of vomiting.

Ví dụ

The thought of public speaking makes me retch uncontrollably.

Suy nghĩ về việc nói trước công chúng làm tôi nôn không kiểm soát.

She never retches when discussing social issues in her IELTS essays.

Cô ấy không bao giờ nôn khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.

Do you retch when writing about sensitive topics like poverty or inequality?

Bạn có nôn khi viết về các vấn đề nhạy cảm như nghèo đói hoặc bất bình đẳng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retch

Không có idiom phù hợp