Bản dịch của từ Retch trong tiếng Việt
Retch
Retch (Noun)
The retch of the drunk man disturbed the peace in the park.
Cái nôn của người đàn ông say rượu làm xáo trộn sự yên bình trong công viên.
The mother's retch after seeing the accident was heartbreaking.
Cái nôn của mẹ sau khi chứng kiến vụ tai nạn làm tan nát lòng người.
Did the retch of the child scare away the other kids?
Cái nôn của đứa trẻ có làm các em nhỏ khác sợ hãi không?
Retch (Verb)
The thought of public speaking makes me retch uncontrollably.
Suy nghĩ về việc nói trước công chúng làm tôi nôn không kiểm soát.
She never retches when discussing social issues in her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ nôn khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
Do you retch when writing about sensitive topics like poverty or inequality?
Bạn có nôn khi viết về các vấn đề nhạy cảm như nghèo đói hoặc bất bình đẳng không?
Họ từ
"Retch" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu hiện sự nôn mửa hoặc cảm giác buồn nôn mà không nhất thiết có sự nôn ra. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "retch" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học hoặc mô tả tình trạng tiêu hóa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả các từ đồng nghĩa như "heave" trong cùng ngữ cảnh này.
Từ "retch" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "recchen", có nghĩa là "nôn" hoặc "mửa". Từ này bắt nguồn từ hình thức tiếng Latinh "rictus", chỉ hành động co thắt các cơ bụng và cổ họng khi nôn. Lịch sử phát triển từ "retch" phản ánh sự gắn kết giữa phép tắc sinh lý học và trải nghiệm cảm xúc, thiết lập mối liên hệ giữa cảm giác khó chịu và phản ứng thể chất. Nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh sự không thoải mái và cảm giác buồn nôn, đồng thời duy trì tính chính xác về mặt sinh học của từ gốc.
Từ "retch" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chất chuyên môn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hay khi mô tả phản ứng cơ thể. Trong các tình huống thông thường, "retch" thường được dùng để diễn tả hành động nôn nao, thường gặp trong văn bản miêu tả tình trạng sức khỏe hoặc trong các tác phẩm văn học nhằm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp