Bản dịch của từ Retest trong tiếng Việt
Retest

Retest (Noun)
The student requested a retest after failing the exam.
Học sinh yêu cầu kiểm tra lại sau khi trượt kỳ thi.
The company conducted a retest of their new product.
Công ty tiến hành kiểm tra lại sản phẩm mới của họ.
The athlete had to undergo a retest for doping allegations.
Vận động viên phải trải qua kiểm tra lại về cáo buộc sử dụng doping.
Retest (Verb)
The teacher decided to retest the students on their vocabulary.
Giáo viên quyết định kiểm tra lại học sinh về từ vựng của họ.
The company will retest the new software for any bugs.
Công ty sẽ kiểm tra lại phần mềm mới để tìm lỗi.
After failing the driving test, she had to retest next week.
Sau khi trượt bài thi lái xe, cô ấy phải thi lại vào tuần sau.
Dạng động từ của Retest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retesting |
Từ "retest" được định nghĩa là hành động kiểm tra lại hoặc thử nghiệm một lần nữa một thông số, một biến thể hoặc một sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "retest" thường liên quan đến việc kiểm tra lại kiến thức của học sinh sau khi đã sửa đổi phương pháp giảng dạy. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi nói.
Từ "retest" xuất phát từ tiền tố Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "test", từ gốc Latin "testari", nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thử nghiệm". Từ này được sử dụng nhiều trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, chỉ hành động kiểm tra lại một lần nữa để xác minh kết quả hoặc đánh giá lại khả năng của một cá nhân. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc tái xác định và đảm bảo tính chính xác trong quá trình thử nghiệm.
Từ "retest" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS nhưng có thể thấy trong các tài liệu liên quan đến giáo dục, đánh giá và tâm lý học. Nó chủ yếu được sử dụng khi nhắc đến việc kiểm tra lại một học sinh hoặc một cá nhân để đánh giá sự tiến bộ sau lần kiểm tra đầu tiên. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong bối cảnh các nghiên cứu lâm sàng và trong các thảo luận về quy trình đánh giá trong môi trường học thuật.