Bản dịch của từ Retest trong tiếng Việt

Retest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retest (Noun)

ɹˈitˈɛst
ɹˈitˈɛst
01

Một hành động kiểm tra lại ai đó hoặc một cái gì đó.

An act of retesting someone or something.

Ví dụ

The student requested a retest after failing the exam.

Học sinh yêu cầu kiểm tra lại sau khi trượt kỳ thi.

The company conducted a retest of their new product.

Công ty tiến hành kiểm tra lại sản phẩm mới của họ.

The athlete had to undergo a retest for doping allegations.

Vận động viên phải trải qua kiểm tra lại về cáo buộc sử dụng doping.

Retest (Verb)

ɹˈitˈɛst
ɹˈitˈɛst
01

Kiểm tra lại (ai đó hoặc cái gì đó) một lần nữa.

Test someone or something again.

Ví dụ

The teacher decided to retest the students on their vocabulary.

Giáo viên quyết định kiểm tra lại học sinh về từ vựng của họ.

The company will retest the new software for any bugs.

Công ty sẽ kiểm tra lại phần mềm mới để tìm lỗi.

After failing the driving test, she had to retest next week.

Sau khi trượt bài thi lái xe, cô ấy phải thi lại vào tuần sau.

Dạng động từ của Retest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retest

Không có idiom phù hợp